Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ポストフィックス表記法

Tin học

[ ポストフィックスひょうきほう ]

ký pháp hậu tố/ký pháp Balan ngược [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ポストグレス

    Tin học Postgres [Postgres]
  • ポストスクリプト

    Tin học PostScript [PostScript]
  • ポスタ

    n ảnh của những người nổi tiếng/áp phích quảng cáo
  • ポスター

    n ảnh của những người nổi tiếng/áp phích quảng cáo
  • ポタージュ

    n súp/canh
  • ポタシウム

    Kỹ thuật kali/K [potassium]
  • ムラート

    n người da trắng lai đen
  • ムーバ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đầu kéo (sơmi rơmoóc) [mover] 1.2 động cơ [mover] 1.3 hệ thống chuyển động/cơ cấu chuyển động...
  • ムーバブル

    Kỹ thuật di động/có thể di chuyển [movable]
  • ムーン

    n mặt trăng
  • ムーンケーキ

    n bánh trung thu
  • ムーブメント

    n sự cử động
  • ムービー

    n phim
  • ムーディー

    n sự buồn rầu/sự ủ rũ/hay buồn rầu/hay ủ rũ
  • ムード

    n tâm trạng
  • ムース

    Mục lục 1 n 1.1 món ăn làm bằng kem có thêm gia vị như trái cây, sôcôla 2 n 2.1 nai sừng Bắc Mỹ n món ăn làm bằng kem có...
  • ムツミロイ

    Kỹ thuật thép nung kết [sintered steel] \'Related word\': 焼結鋼
  • ムダ

    Kinh tế sự lãng phí [Waste] Explanation : ムダとは、目的に対して手段が大きすぎることをいう。2トンの荷物を運ぶのに4トン車をあてるような場合をムダという。///在庫のムダ、つくりすぎのムダ、手待ちのムダ、運搬のムダ、加工のムダ、動作のムダなどムダにはいろいろある。///すぐわかるムダを省く、必要悪と思っているムダを省く、気がつきにくいムダを発見することが大切となる。
  • ムカデ

    n con tít/con rít
  • ムスタング

    n ngựa thảo nguyên Mêhicô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top