Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ポロ

n

môn pôlô

Xem thêm các từ khác

  • ポンチ

    cái dùi [punch], chày đột dập/cái đột [punch], kìm bấm (vé tàu)/máy bám lỗ/máy đột dập [punch], mũi núng (tâm) [punch], sự...
  • ポンプ

    bơm, bơm/cái bơm hơi, máy bơm, ống chỉ, máy bơm [pump]
  • ポンド

    bảng/pao, cân anh, đồng bảng anh, pao, đồng bảng anh [sterting], ghi chú: đồng tiền nước anh và một số nước khác, ghi chú:...
  • ポーズ

    sự tạo dáng/tư thế/kiểu (để chụp ảnh)/điệu bộ giả tạo/thái độ màu mè, nhịp nghỉ/sự tạm nghỉ/sự tạm dừng/tạm...
  • ポット

    bình/ấm, bình [pot], chậu [pot], chụp (ống khói) [pot], gầu/nồi [pot], phích nước nóng, ティー ~: ấm trà
  • ポス

    điểm bán hàng [pos/point of sale], explanation : là nơi trả tiền trong một cửa hàng. trong các siêu thị có hệ thống giao dịch...
  • ポタン

    nút
  • メード

    người đầy tớ/người giúp việc
  • メガ

    mega/10 mũ 6, mega [mega], triệu [mega-/10**6/m]
  • メタル

    kim loại, đá balat [metal], đá dăm/đá rải đường [metal], kim loại [metal]
  • モデル

    điển hình/nhân vật điển hình, khuôn, kiểu, mẫu/vật mẫu/hình mẫu, người mẫu, cái dưỡng [model], kiểu/mô hình/hình mẫu/vật...
  • モジュラリテイ

    tính mô đun [modularity]
  • ラング

    ngôn ngữ được cấu tạo một cách hệ thống
  • ラッド

    phát triển ứng dụng nhanh [rad/rapid application development-rad], explanation : là một phương pháp phát triển hệ thống phần mềm...
  • ラフ

    bề mặt vợt (tennis), gồ ghề/thô nhám, lời đề tựa trên tranh vẽ, gần đúng/ước đoán [rough (mat)], chưa gia công/gia công...
  • ライフ

    cuộc sống
  • ライド

    cưỡi/lái, đi xe [ride], đường xe ngựa qua rừng [ride]
  • ライター

    bật lửa, bật lửa/hộp quẹt, quẹt, cái bật lửa [lighter], sà lan (lồng hàng) [lighter]
  • ラジエーター

    lò sưởi/bộ tản nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top