- Từ điển Nhật - Việt
マスターシリンダー
Kỹ thuật
xy lanh phanh cái [master cylinder]
- Explanation: Trong On refunding value added tax to phanh dầu, ống xy lanh chứa đầy dầu trong đó áp lực dầu được tăng lên lúc đạp bàn đạp phanh.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
マスター計画
[ マスターけいかく ] n quy hoạch tổng thể -
マスタブートレコード
Tin học bản ghi khởi động chính [master boot record (MBR)] -
マスタドライブ
Tin học ổ đĩa chính [master drive] -
マスタドキュメント
Tin học tài liệu chính [master document] Explanation : Trong xử lý từ, đây là một tài liệu chứa các lệnh báo cho chương trình... -
マスタカム
Kỹ thuật cam chuẩn [master cam] -
ノズル
Mục lục 1 n 1.1 vòi/ống 2 Kỹ thuật 2.1 miệng phun [nozzle] 2.2 mũi/mỏ [nozzle] 2.3 ống phun [nozzle] 2.4 vòi phun [nozzle] n vòi/ống... -
マゼラン
Tin học Magellan [Magellan] -
マゼランパスポート
Tin học Magellan Passport [Magellan Passport] -
マゾ
abbr người khổ dâm/kẻ bạo dâm -
マタニティードレス
n váy cho người có mang -
チノパン
Kỹ thuật Quần kaki Category : dệt may [繊維産業] -
チャペル
n nhà thờ nhỏ/nhà nguyện -
チャネリング
n sự chọn kênh -
チャネル
Mục lục 1 n 1.1 nút chuyển kênh (tivi, đài)/kênh (truyền hình, đài) 2 Kinh tế 2.1 các kênh phân phối [distribution channels (BUS)]... -
チャネル効果
Kỹ thuật [ チャネルこうか ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルぷろとこるきかい
Tin học [ チャネルプロトコル機械 ] máy giao thức kênh [channel protocol machine/CPM] -
チャネルじょうたいご
Tin học [ チャネル状態語 ] từ mô tả trạng thái kênh [channel status word] -
チャネルあたり
Tin học [ チャネル当たり ] cho mỗi kênh [per channel] -
チャネルこうか
Kỹ thuật [ チャネル効果 ] hiệu quả kênh [channel effect] -
チャネルかんぶんり
Tin học [ チャネル間分離 ] sự cách ly liên kênh/sự cô lập liên kênh [interchannel isolation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.