Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マスターシリンダー

Kỹ thuật

xy lanh phanh cái [master cylinder]
Explanation: Trong On refunding value added tax to phanh dầu, ống xy lanh chứa đầy dầu trong đó áp lực dầu được tăng lên lúc đạp bàn đạp phanh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top