Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

マルチパス

Tin học

đa đường dẫn [multipath]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • マルチファンクション

    Tin học đa chức năng [multifunction]
  • マルチベンダー

    Tin học nhiều nhà cung cấp [multivendor]
  • マルチベンダーかんきょう

    Tin học [ マルチベンダー環境 ] môi trường có nhiều nhà cung cấp [multivendor environment]
  • マルチベンダー環境

    Tin học [ マルチベンダーかんきょう ] môi trường có nhiều nhà cung cấp [multivendor environment]
  • マルチクス

    Tin học Multics [Multics]
  • マルチシステムネットワーク

    Tin học mạng đa hệ thống [multisystem network]
  • マルチスポットようせつ

    Kỹ thuật [ マルチスポット溶接 ] sự hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding]
  • マルチスポットようせつき

    Kỹ thuật [ マルチスポット溶接機 ] máy hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding machine] Explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。
  • マルチスポット溶接

    Kỹ thuật [ マルチスポットようせつ ] sự hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding]
  • マルチスポット溶接機

    Kỹ thuật [ マルチスポットようせつき ] máy hàn điểm đa cực [multiple electrode spot welding machine] Explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。
  • マルチスレッディング

    Tin học đa luồng/đa tuyến [multithreading] Explanation : Khi lập trình với Java, bạn có thể tạo ra nhiều tuyến đoạn ( thread)...
  • マルチタスク

    Tin học đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính.///Không lẫn...
  • マルチタスク処理

    Tin học [ まるちたすくしょり ] xử lý đa nhiệm [multitasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc...
  • マルチサービス

    Tin học đa dịch vụ [multiservice]
  • ノルム

    Kỹ thuật quy tắc [norm] Category : toán học [数学]
  • マルーン

    Kỹ thuật màu nâu sẫm/màu hạt dẻ [maroon]
  • マルテタスキング

    Tin học đa nhiệm [multitasking/multi-tasking] Explanation : Sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính.///Không...
  • ノルディック

    n Bắc Âu
  • マルファンクション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự cố [malfunction] 1.2 sự làm việc sai chức năng [malfunction] 1.3 sự trục trặc [malfunction] Kỹ thuật...
  • マルアジャストメント

    Kỹ thuật sự điều chỉnh không đúng/sự điều chỉnh sai/sự không ăn khớp [maladjustment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top