- Từ điển Nhật - Việt
メジアム
Mục lục |
Kỹ thuật
khổ giấy trung bình [medium]
môi trường [medium]
phương tiện/phương pháp/trung bình/vừa [medium]
số trung bình [medium]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
メス
n dao mổ/dao phẫu thuật -
メスコネクタ
Tin học bộ nối cái/giắc cắm cái [female connector] -
メスタルジャ
n tư gia -
メセナ
Kinh tế sự viện trợ các hoạt động văn hóa và nghệ thuật [Mecenat] Explanation : フランス語で芸術・文化活動の支援を意味する。古代ローマ帝国で芸術家を庇護した政治家メセナスの名前に由来する。企業の芸術・文化活動の支援を意味する言葉として用いられるようになった。1990年に発足した社団法人企業メセナ協会では、毎年「メセナ大賞」の企業を表彰している。 -
メソド
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hệ thống [method] 1.2 phương pháp/cách thức [method] 1.3 trình tự [method] Kỹ thuật hệ thống [method]... -
メソジスト
n người theo hội giám lý -
メゾン
n ngôi nhà kiểu sang trọng -
メゾソプラノ
n giọng nữ trong -
メタ
Biến đổi(meta) -
メタノール
Mục lục 1 n 1.1 metanol 2 Kỹ thuật 2.1 metanol [methanol] n metanol Kỹ thuật metanol [methanol] -
メタライズ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mạ kim loại [metalize] 1.2 phủ kim loại [metalize] 2 Tin học 2.1 bọc kim loại [metalize (vs)] Kỹ thuật... -
メタリック
adj-na mêtanon (hóa học) -
メタリックかいせん
Tin học [ メタリック回線 ] mạch dẫn kim loại/dây kim loại [metallic line/metallic circuit] -
メタリックパッキング
Kỹ thuật vành lót bằng kim loại [metallic packing] -
メタリックカラー
Kỹ thuật màu ánh kim [metallic coulour] Category : sơn [塗装] -
メタリックコネクション
Tin học kết nối kim loại [metallic connection] -
メタリック回線
Tin học [ メタリックかいせん ] mạch dẫn kim loại/dây kim loại [metallic line/metallic circuit] -
メタリコン
Kỹ thuật Metallikon [Metallikon] -
メタルボンド
Kỹ thuật sự kết nối kim loại [metal bond] -
メタロイド
Kỹ thuật á kim [metalloid]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.