Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メリンス

n

vải muxolin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メリー

    adj sự vui vẻ/vui tươi  ~ クリスマス: chúc giáng sinh vui vẻ
  • メリット

    n lợi điểm/mặt có lợi/ưu điểm
  • メリケンこ

    [ メリケン粉 ] n bột mì
  • メリケン粉

    [ メリケンこ ] n bột mì
  • メルトフローインデックス

    Kỹ thuật chỉ số nóng chảy [melt flow index] Explanation : 熱可塑性樹脂の溶融時の流動性を表す指標のこと
  • メルヘン

    n đồng thoại
  • メルクマール

    n dấu hiệu/dấu
  • メルシー

    exp cám ơn
  • メルセデスベンツ

    n Mercedes-Benz
  • メレンゲ

    n kem bánh ga tô/kem tươi là từ lòng trắng trứng
  • メロン

    Mục lục 1 n 1.1 dưa 2 n 2.1 dưa bở 3 n 3.1 dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng n dưa n dưa bở n dưa tây/dưa vàng/dưa lê vàng
  • メロディー

    Mục lục 1 n 1.1 giai điệu/âm điệu 2 n 2.1 tiếng chuông nhạc n giai điệu/âm điệu n tiếng chuông nhạc
  • メロドラマ

    n phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ
  • メンバ

    Tin học thành viên/hội viên [member]
  • メンバー

    Mục lục 1 n 1.1 thành viên 2 Kỹ thuật 2.1 cơ phận/chi tiết máy [member] n thành viên Kỹ thuật cơ phận/chi tiết máy [member]...
  • メンバーコード

    Tin học mã thành viên [member code]
  • メンバーを除名する

    [ めんばーをじょめいする ] n Bãi miễn thành viên
  • メンブレン

    Kỹ thuật màng/màng chắn/màng mỏng [membrane]
  • メンテナンス

    Mục lục 1 n 1.1 sự bảo dưỡng/sự duy trì/sự gìn giữ 2 Kỹ thuật 2.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 bảo trì [maintenance]...
  • メンテナンスフリーバッテリー

    Kỹ thuật ắc quy bảo dưỡng miễn phí [maintenance free battery]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top