Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モデル

Mục lục

n

điển hình/nhân vật điển hình

n

khuôn

n

kiểu

n

mẫu/vật mẫu/hình mẫu

n

người mẫu

Kỹ thuật

cái dưỡng [model]
kiểu/mô hình/hình mẫu/vật mẫu [model]

Tin học

mô hình/kiểu/mẫu [model]
Explanation: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.///Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Xem thêm các từ khác

  • モジュラリテイ

    tính mô đun [modularity]
  • ラング

    ngôn ngữ được cấu tạo một cách hệ thống
  • ラッド

    phát triển ứng dụng nhanh [rad/rapid application development-rad], explanation : là một phương pháp phát triển hệ thống phần mềm...
  • ラフ

    bề mặt vợt (tennis), gồ ghề/thô nhám, lời đề tựa trên tranh vẽ, gần đúng/ước đoán [rough (mat)], chưa gia công/gia công...
  • ライフ

    cuộc sống
  • ライド

    cưỡi/lái, đi xe [ride], đường xe ngựa qua rừng [ride]
  • ライター

    bật lửa, bật lửa/hộp quẹt, quẹt, cái bật lửa [lighter], sà lan (lồng hàng) [lighter]
  • ラジエーター

    lò sưởi/bộ tản nhiệt
  • リング

    vòng/nhẫn/vòng trong trục máy, đai [ring], vành khung (máy bay, tàu thủy) [ring], vành ống [ring], vòng cách [ring], vòng treo [ring],...
  • リード

    lời đề tựa cho kí sự, sự dẫn dắt/sự bứt phá, bước (răng ren)/điều khiển/hướng dẫn/dẫn hướng [lead], chì [lead],...
  • リーグ

    hội/liên đoàn/liên minh
  • リボン

    nơ/ruy băng, nơ, category : dệt may [繊維産業]
  • ループ

    đỉa quần (quần áo), anten khung [loop], con đỉa, cuộn [loop], mạch [loop], móc [loop], quai [loop], thòng lọng [loop], vòng [loop],...
  • ルーフ

    mái nhà, mái/lớp mái [roof], vòm lò/mái lò/trần lò/lợp mái/phủ mái [roof]
  • ルーズ

    lỏng lẻo/lỏng như sắp rời ra, sự lỏng lẻo
  • レリーフ

    sự làm giảm bớt/sự làm khuây khỏa, hình dập nổi [relief], mặt hớt lưng (dụng cụ cắt) [relief], sự bồi thường [relief],...
  • レード

    bước (răng ren) [lead], chì [lead], dây dẫn chính [lead], sự sớm pha [lead]
  • レータ

    muộn hơn/chậm hơn/trễ hơn [later]
  • レーサー

    vận động viên đua mô tô..., ngựa đua [racer], người đua [racer], ô tô đua [racer], tàu đua/thuyền đua [racer]
  • レクリエーション

    sự giải trí/sự nghỉ giải lao/giờ chơi ra giữa giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top