Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モーダルミックス

Kinh tế

sự kết hợp giữa các loại hình phương tiện giao thông [Modal Mix]
Explanation: 多様な交通機関との連携を図り、交通機関の特色にあわせて手段を混在させるという考え方。特に、自動車・トラックと鉄道・海運との結節点を強化しようとする考え方。マルチモーダルともいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • モーダルシフト

    Kinh tế chuyển đổi loại hình phương tiện giao thông [Modal Shift] Explanation : 交通手段を分散変化させること。特に環境問題などを背景として、自動車・トラックから鉄道・海運へシフトすることをいう。運輸省(現国土交通省)が提唱した。
  • モーア

    Kỹ thuật máy gặt/máy cắt cỏ [mower]
  • モーゲージ

    n sự cầm cố/sự thế chấp
  • モーション

    Mục lục 1 n 1.1 cử chỉ/sự vận động 2 Kỹ thuật 2.1 cơ cấu hành trình/hành trình (máy) [motion] 2.2 sự chuyển động/sự...
  • モースかたさ

    Kỹ thuật [ モース硬さ ] độ cứng Mo [Mohs hardness]
  • モース硬さ

    Kỹ thuật [ モースかたさ ] độ cứng Mo [Mohs hardness]
  • モータライズ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cơ giới hóa [motorize] 1.2 lắp động cơ [motorize] 1.3 trang bị động cơ [motorize] Kỹ thuật cơ giới...
  • モータリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy bằng động cơ [motoring] 1.2 môn thể thao ô tô/dẫn động bằng động cơ/điều khiển bằng...
  • モータリスト

    Kỹ thuật người lái ô tô [motorist]
  • モータリゼーション

    Mục lục 1 n 1.1 cơ giới hóa 2 Kỹ thuật 2.1 sự cơ giới hoá [motorization] 2.2 sự trang bị động cơ [motorization] n cơ giới...
  • モーター

    Mục lục 1 n 1.1 động cơ 2 n 2.1 đy-na-mô 3 n 3.1 mô tơ 4 n 4.1 mô tơ/động cơ 5 Kỹ thuật 5.1 động cơ/môtơ [motor] n động...
  • モーターバイク

    Mục lục 1 n 1.1 xe mô-tô 2 Kỹ thuật 2.1 xe gắn máy [motor-bike] n xe mô-tô Kỹ thuật xe gắn máy [motor-bike]
  • モーターバイシクル

    Kỹ thuật xe gắn máy [motor-bicycle]
  • モーターバス

    Kỹ thuật xe buýt [motor-bus]
  • モーターレース

    Kỹ thuật cuộc đua ô tô [motor-race]
  • モーターローリ

    Kỹ thuật ô tô tải/xe tải [motor-lorry]
  • モーターダイナモ

    Kỹ thuật đy-na-mô và máy phát điện phối hợp [motor-dynamo]
  • モーターカー

    Kỹ thuật xe ô tô [motor-car]
  • モーターコーチ

    Kỹ thuật xe buýt [motor-coach]
  • モーターショー

    n buổi trình diễn/triển lãm về ô tô xe máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top