Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

モーチブ

Kỹ thuật

chuyển động/vận động [motive]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • モーバイル

    Kỹ thuật cơ động [mobile] linh động/lưu động/di chuyển (được) [mobile]
  • モーメントりょう

    Kỹ thuật [ モーメント量 ] lượng mô men [moment weight]
  • モーメントオブフォース

    Kỹ thuật mômen lực [moment of force]
  • モーメント量

    Kỹ thuật [ モーメントりょう ] lượng mô men [moment weight]
  • モーメンタム

    Kỹ thuật động lượng/xung lượng [momentum] xung lực [momentum]
  • モーラップ

    Tin học MOLAP [MOLAP]
  • モール

    n phố buôn bán lớn/trung tâm mua sắm
  • モールディング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 gờ trang trí [moulding] 1.2 sự đóng ván khuôn/sự ép theo khuôn [moulding] 1.3 sự làm khuôn [moulding] 1.4...
  • モールディングマシン

    Kỹ thuật máy làm khuôn [moulding machine]
  • モールド

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cái dưỡng [mold/mould] 1.2 dập khuôn [mold/mould] 1.3 khuôn/khuôn lõm/khuôn đúc/khuôn mẫu [mold/mould] 1.4...
  • モートメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đếm số vòng quay/motomet [motometer]
  • モートル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 động cơ/môtơ [motor] 1.2 thiết bị có động cơ/lái xe có động cơ/vận chuyển bằng xe có động...
  • モートカー

    Kỹ thuật xe ô tô [motocar]
  • モートサイクル

    Kỹ thuật xe gắn máy [motocycle]
  • モービル

    Kỹ thuật cơ động [mobile] linh động/lưu động/di chuyển (được) [mobile]
  • モービルハウス

    n nhà di động
  • モービルクレーン

    Kỹ thuật cần cẩu lưu động/cần cẩu di chuyển được [mobile crane]
  • モーツァルト

    n Mô za Ghi chú: nhà soạn nhạc vĩ đại người Áo
  • モーテル

    Kỹ thuật khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô [motel]
  • モーフィング

    Tin học kỹ xảo morphing [morphing] Explanation : Viết tắt của từ metamorphosing, một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính mang tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top