- Từ điển Nhật - Việt
ライフスタイル分析
Kinh tế
[ らいふすたいるぶんせき ]
sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ライフサイクル
Kinh tế vòng đời [Life Cycle] Explanation : それぞれの製品の寿命のことであるが、製品の物理的な寿命のことではなく、製品の商品としての寿命のことである。最近は技術の著しい発達と激しい企業間競争によって、ライフサイクルは非常に短くなってきている。 -
ライフサイクルテスト
Kỹ thuật kiểm tra chu kỳ sống [life-cycle test] -
ライドクリアランス
Kỹ thuật độ nhún động lực (khung xe) [ride clearance] -
ライニング
Kỹ thuật việc phủ lớp chịu lửa trong lò nóng chảy [lining] Explanation : 溶解炉・加熱炉・とりべなどの内面を耐火物で被覆すること -
ライダー
Mục lục 1 n 1.1 người đi xe máy/người cưỡi ngựa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)... -
ライアビリティー
n tiền nợ/trách nhiệm pháp lý -
ライオン
n sư tử/con sư tử -
ライオンズクラブ
n câu lạc bộ Lions -
ライカ
n Leica Ghi chú: Nhãn hiệu máy ảnh của Đức -
ライクポール
Kỹ thuật cực cùng tên [like-pole] -
ライコス
Tin học Lycos [Lycos] -
ライザ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cột/trụ [riser] 1.2 ống đứng [riser] 1.3 ống xả nước thẳng đứng [riser] Kỹ thuật cột/trụ [riser]... -
ライザバー
Kỹ thuật thanh trụ [riser-bar] -
ライジングジェネレーション
n thế hệ đang lên -
ライス
n gạo -
ライズアッパ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự nâng lên [rise-up] 1.2 sự nhô lên [rise-up] 1.3 sự tăng lên [rise-up] Kỹ thuật sự nâng lên [rise-up]... -
ライセンシング
Mục lục 1 n 1.1 cấp giấy phép 2 Kinh tế 2.1 cấp giấy phép [licensing] n cấp giấy phép Kinh tế cấp giấy phép [licensing] Category... -
ライセンス
Mục lục 1 n 1.1 bằng/chứng nhận/giấy phép 2 Kinh tế 2.1 giấy phép/bằng sáng chế [licence] 2.2 việc cấp phép [licensing (BUS)]... -
ライセンスぶんしょ
Tin học [ ライセンス文書 ] tài liệu về giấy phép sử dụng [license document] -
ライセンスけいやく
Tin học [ ライセンス契約 ] thỏa thuận về giấy phép sử dụng [license agreement]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.