Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラジエータダンパー

Kỹ thuật

van điều tiết tỏa nhiệt [radiator damper]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラジエータキャップ

    Kỹ thuật nắp bức xạ [radiator cap] nắp tỏa nhiệt [radiator cap]
  • ラジエータキャップテスタ

    Kỹ thuật dụng cụ kiểm tra nắp bức xạ [radiator-cap tester]
  • ラジエータグリル

    Kỹ thuật lưới tản nhiệt [radiator grille]
  • ラジエータコア

    Kỹ thuật lõi bức xạ [radiator core] lõi tỏa nhiệt [radiator core]
  • ラジエータシャッター

    Kỹ thuật cửa bộ tản nhiệt (động cơ) [radiator shutter]
  • ラジエータシェル

    Kỹ thuật vỏ lò phản ứng [radiator shell]
  • ラジエター

    Kỹ thuật bộ tản nhiệt Category : ô tô [自動車] Explanation : 水冷エンジンに搭載されている冷却器。走行中、この部分に風が当たって内部のクーラントを冷やし、それがエンジン各部を回って温度を下げる。風が足りない場合は自動的にファンが作動する。
  • ラジオ

    Mục lục 1 n 1.1 cái đài/cái radio 2 n 2.1 máy thu thanh 3 n 3.1 máy vô tuyến truyền thanh 4 n 4.1 ra-di-o 5 n 5.1 truyền thanh 6 n 6.1...
  • ラジオノイズ

    Kỹ thuật tiếng ồn vô tuyến/âm tạp vô tuyến [radio-noise]
  • ラジオボタン

    Tin học nút bấm radio [radio button] Explanation : Trong giao diện người-máy đồ họa, đây là các nút tùy chọn hình tròn, xuất...
  • ラジオインタフィアランスサプレッサ

    Kỹ thuật bộ triệt nhiễu vô tuyến [radio-interference suppressor]
  • ラジカル

    adj-na có tính cơ bản/cơ sở; cấp tiến
  • ラジカセ

    n, abbr đài radio cassette
  • ラジコンドア

    Kỹ thuật cửa điều khiển bằng sóng vô tuyến [radio-control door]
  • ラス

    Mục lục 1 n 1.1 máy tiện 2 n 2.1 RAS 3 n 3.1 vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt) 4...
  • ラスト

    n cuối cùng
  • ラストレジスタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-resistor]
  • ラストプレベンタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust preventer]
  • ラストインヒビタ

    Kỹ thuật chất chống gỉ [rust-inhibitor]
  • ラストスパート

    n cố gắng/nỗ lực cuối cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top