Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラスタスキャン

Tin học

quét mành [raster scan]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラスタ図形処理

    Tin học [ らすたずけいしょり ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị các hình...
  • ラスタ図形要素

    Tin học [ らすたずけいようそ ] phần tử đồ họa mành [raster graphics element]
  • ラスタ表示装置

    Tin học [ らすたひょうじそうち ] thiết bị hiển thị bằng mành [raster display device] Explanation : Phương pháp hiển thị được...
  • ラスタ方式グラフィクス

    Tin học [ らすたほうしきグラフィクス ] đồ họa mành/đồ họa bằng mành quét [raster graphics] Explanation : Sự hiển thị...
  • ラサ

    Tin học Lhasa [Lhasa]
  • ラサール

    n La Salle
  • リペヤ

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リナックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
  • リペア

    Kỹ thuật sửa chữa [repair]
  • リペアマン

    Kỹ thuật thợ sửa chữa [repair-man]
  • リペアマニュアル

    Kỹ thuật sách hướng dẫn sửa chữa [repair manual]
  • リペアツール

    Kỹ thuật dụng cụ sửa chữa [repair-tool]
  • リペアアンドメンテナンス

    Kỹ thuật sửa chữa và bảo dưỡng [repair and maintenance]
  • リペアガム

    Kỹ thuật gôm sửa chữa [repair gum]
  • リペアショップ

    Kỹ thuật cửa hàng sửa chữa [repair-shop]
  • リペイント

    Kỹ thuật sơn lại [repaint]
  • リミット

    Mục lục 1 n 1.1 giới hạn/hạn chế 2 Kỹ thuật 2.1 giới hạn [limit] n giới hạn/hạn chế Kỹ thuật giới hạn [limit]
  • リミットロード

    Kỹ thuật tải trọng giới hạn [limit load]
  • リミットゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo giới hạn [limit gauge]
  • リミットスイッチ

    Kỹ thuật công tắc giới hạn [limit switch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top