Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラテンアメリカ

n

châu Mỹ La tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラテン語

    [ ラテンご ] n tiếng La tinh
  • ラテック

    Tin học chương trình LaTeX [LaTeX] Explanation : Là một chương trình soạn văn bản dựa trên TeX, phát triển bởi Leslie Lamport.
  • ラテックス

    Mục lục 1 n 1.1 mủ cao su 2 Kỹ thuật 2.1 nhựa mủ (cây)/latec [latex] n mủ cao su Kỹ thuật nhựa mủ (cây)/latec [latex]
  • ラテックススポンジ

    Kỹ thuật bọt latec [latex sponge]
  • ラテフ

    Tin học chương trình LaTeX [LaTeX] Explanation : Là một chương trình soạn văn bản dựa trên TeX, phát triển bởi Leslie Lamport.
  • ラディカル

    adj-na có tính cơ bản/nền móng/có tính cấp tiến
  • ラフマニノフ

    n Rachmaninoff
  • ラフロード

    Kỹ thuật đường gồ ghề/không bằng phẳng [rough-road]
  • ラフボーリング

    Kỹ thuật khoan thô [rough-boring]
  • ラフト

    n xuồng cao su
  • ラフプレー

    n sự chơi rắn (thô bạo)
  • ラフィック

    Tin học lưu lượng [traffic (telecom)]
  • ラフォーレ

    n rừng
  • ラフタ

    Kinh tế Hiệp hội mậu dịch tự do Mỹ - La tinh [Latin America Free Trade Association] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ラドン

    n nguyên tố radon/Rn
  • ラニング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất đang chảy [running] 1.2 hành trình [running] 1.3 khoảng chạy [running] 1.4 khối lượng chảy [running]...
  • ラニングボード

    Kỹ thuật bậc lên (ô tô) [running board]
  • ラニングフィット

    Kỹ thuật sự lắp động [running fit]
  • ラニングイン

    Kỹ thuật sự chạy rà/sự tráng (bạc lót, máng đệm) [running-in]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top