Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ラドン

n

nguyên tố radon/Rn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ラニング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chất đang chảy [running] 1.2 hành trình [running] 1.3 khoảng chạy [running] 1.4 khối lượng chảy [running]...
  • ラニングボード

    Kỹ thuật bậc lên (ô tô) [running board]
  • ラニングフィット

    Kỹ thuật sự lắp động [running fit]
  • ラニングイン

    Kỹ thuật sự chạy rà/sự tráng (bạc lót, máng đệm) [running-in]
  • ラニングインマシン

    Kỹ thuật sự chạy rà máy [running-in machine]
  • ラニングギア

    Kỹ thuật cơ cấu di động [running gear]
  • ラダー

    Mục lục 1 n 1.1 cái mái chèo/cái bánh lái 2 n 2.1 cái thang 3 n 3.1 đuôi lái/bánh lái n cái mái chèo/cái bánh lái n cái thang n...
  • ラダーフレーム

    Kỹ thuật khung thang [ladder frame]
  • ラダーカー

    Kỹ thuật xe có thang [ladder car]
  • ラダータイプ

    Kỹ thuật kiểu thang [ladder-type] nhiều nấc [ladder-type]
  • ラベル

    Mục lục 1 n 1.1 nhãn dán 2 Kỹ thuật 2.1 nhãn mác [adhesive label] n nhãn dán Kỹ thuật nhãn mác [adhesive label]
  • ラベルばんごう

    Tin học [ ラベル番号 ] số nhãn [label number]
  • ラベルしきべつし

    Tin học [ ラベル識別子 ] từ định danh nhãn [label identifier]
  • ラベルセット

    Tin học tập nhãn [label set]
  • ラベル番号

    Tin học [ ラベルばんごう ] số nhãn [label number]
  • ラベル識別子

    Tin học [ ラベルしきべつし ] từ định danh nhãn [label identifier]
  • ライ

    Mục lục 1 n 1.1 lời nói dối 2 Kỹ thuật 2.1 nước kiềm/dung dịch kiềm [lye] n lời nói dối Kỹ thuật nước kiềm/dung dịch...
  • ライナー

    Mục lục 1 n 1.1 người hướng đường (bóng chày) 2 n 2.1 tàu chợ 3 Kinh tế 3.1 tàu chợ [liner] n người hướng đường (bóng...
  • ライナータームズ条件付シー・アイ・エフ

    Kinh tế [ らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ ] C.I.F tàu chợ [cost, insurrance, freight liner terms] Category :...
  • ライナックス

    Tin học hệ điều hành Linux [Linux] Explanation : Linux là hệ điều hành “giống” Unix - 32 bit chạy được trên nhiều trạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top