- Từ điển Nhật - Việt
ラリー
Mục lục |
n
đánh đôi công (tennis, bóng bàn)
n
đua xe đường trường
Kỹ thuật
cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trường [rally]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ラルフローレン
Mục lục 1 n 1.1 Ralph Lauren 2 n 2.1 sản phẩm của Ralph Lauren n Ralph Lauren Ghi chú: nhà thiết kế y phục chuyên nghiệp người... -
ラワン
Mục lục 1 n 1.1 cây Lauan 2 n 2.1 sản phẩm dùng gỗ lauan n cây Lauan Ghi chú: một loại cây cao giữ màu lá thuộc họ Phutabagaki... -
ラン
Mục lục 1 n 1.1 chạy 2 n 2.1 lan 3 n 3.1 mạng nội bộ (LAN) 4 Kỹ thuật 4.1 cho chạy (máy...) [run] 4.2 dòng chảy/chiều dài (đường... -
ランの花
[ らんのはな ] n hoa lan -
ランナ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn [runner] 1.2 cụm puli di động/con chạy [runner] 1.3 guốc trượt [runner] 1.4 máng ra thép/máng ra... -
ランナバウト
Kỹ thuật máy bay nhỏ [runabout] xe nhỏ/xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn) [runabout] -
ランナー
n người chạy -
ランマ
Kỹ thuật búa đóng cọc/đầm nện/cuốc chèn tà vẹt/máy chèn tà vẹt [rammer] -
ランマネージャー
Tin học hệ điều hành quản trị mạng Lan Manager [LAN Manager] Explanation : Microsoft LAN Manager là một hệ điều hành mạng chạy... -
ランチ
n thuyền nhỏ được trang bị động cơ (xuồng) chạy trong vịnh, cảng -
ランチェスタウォーム
Kỹ thuật đường ren Lanchester [Lanchester worm] -
ランブルシート
Kỹ thuật ghế lật ra sau (ô tô) [rumble-seat] -
ランブータン
n chôm chôm -
ランプ
Mục lục 1 n 1.1 chỗ đỗ máy bay trong sân bay 2 n 2.1 đèn 3 n 3.1 đường dốc lên 4 Kỹ thuật 4.1 cái chèn (bánh xe) [ramp] 4.2... -
ランプてんとう
Tin học [ ランプ点灯 ] diode phát quang [lighting of a lamp (LED)] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng... -
ランプ台
[ らんぷだい ] n bàn đèn -
ランプバルブ
Kỹ thuật bóng đèn [lamp-bulb] -
ランプリフレクタ
Kỹ thuật đèn phản chiếu [lamp-reflector] -
ランプワイヤリング
Kỹ thuật dây điện đèn [lamp-wiring] -
ランプブラック
Kỹ thuật muội đèn [lamp-black]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.