Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ランの花

[ らんのはな ]

n

hoa lan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ランナ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 con lăn [runner] 1.2 cụm puli di động/con chạy [runner] 1.3 guốc trượt [runner] 1.4 máng ra thép/máng ra...
  • ランナバウト

    Kỹ thuật máy bay nhỏ [runabout] xe nhỏ/xuồng nhỏ (chạy trong cự ly ngắn) [runabout]
  • ランナー

    n người chạy
  • ランマ

    Kỹ thuật búa đóng cọc/đầm nện/cuốc chèn tà vẹt/máy chèn tà vẹt [rammer]
  • ランマネージャー

    Tin học hệ điều hành quản trị mạng Lan Manager [LAN Manager] Explanation : Microsoft LAN Manager là một hệ điều hành mạng chạy...
  • ランチ

    n thuyền nhỏ được trang bị động cơ (xuồng) chạy trong vịnh, cảng
  • ランチェスタウォーム

    Kỹ thuật đường ren Lanchester [Lanchester worm]
  • ランブルシート

    Kỹ thuật ghế lật ra sau (ô tô) [rumble-seat]
  • ランブータン

    n chôm chôm
  • ランプ

    Mục lục 1 n 1.1 chỗ đỗ máy bay trong sân bay 2 n 2.1 đèn 3 n 3.1 đường dốc lên 4 Kỹ thuật 4.1 cái chèn (bánh xe) [ramp] 4.2...
  • ランプてんとう

    Tin học [ ランプ点灯 ] diode phát quang [lighting of a lamp (LED)] Explanation : Một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng...
  • ランプ台

    [ らんぷだい ] n bàn đèn
  • ランプバルブ

    Kỹ thuật bóng đèn [lamp-bulb]
  • ランプリフレクタ

    Kỹ thuật đèn phản chiếu [lamp-reflector]
  • ランプワイヤリング

    Kỹ thuật dây điện đèn [lamp-wiring]
  • ランプブラック

    Kỹ thuật muội đèn [lamp-black]
  • ランプブラケット

    Kỹ thuật giá treo đèn [lamp-bracket]
  • ランプアングル

    Kỹ thuật góc nghiêng/góc chuyển tiếp [ramp angle]
  • ランプウェイ

    Kỹ thuật đường dốc [ramp-way]
  • ランプオイル

    Kỹ thuật dầu thắp đèn [lamp-oil]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top