Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ランナ

Mục lục

Kỹ thuật

con lăn [runner]
cụm puli di động/con chạy [runner]
guốc trượt [runner]
máng ra thép/máng ra gang [runner]
ngăn lắng xỉ [runner]
người lái [runner]
người vận hành [runner]
rãnh dẫn [runner]
Category: đúc [鋳造]
rô to [runner]
rô to/thanh trượt/con chạy [runner]
thanh trượt/đường dẫn trượt [runner]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top