Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リクィドコンテーナ

Kỹ thuật

container chứa chất lỏng [liquid container]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リクエスト

    n yêu cầu/đề nghị
  • リグ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá thử/bàn thử/lắp đặt thiết bị [rig] 1.2 tháp khoan [rig] 1.3 tháp nâng tải [rig] 1.4 thiết bị...
  • リケファイド

    Kỹ thuật hóa lỏng/nấu chảy [liquefied]
  • リコンパイル

    Tin học biên dịch lại [recompile]
  • リコンディショナ

    Kỹ thuật thiết bị tân trang lại [reconditioner] thiết bị tu sửa lại/thiết bị phục hồi lại [reconditioner]
  • リコンディション

    Kỹ thuật sự tân trang [recondition] sự tu sửa lại/sự phục hồi [recondition]
  • リコンディションドエンジン

    Kỹ thuật động cơ được tân trang lại [reconditioned engine] động cơ được tu sửa lại [reconditioned engine]
  • リコンファームする

    n xác nhận vé/xác nhận chỗ
  • リコール

    Mục lục 1 n 1.1 chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng 2 n 2.1 thu hồi hàng lỗi về để sửa...
  • リコート

    Kỹ thuật sơn lại/bọc lại [recoat]
  • リコーダー

    n máy thu băng
  • リコイル

    Kỹ thuật sự bật/sự nảy/sự giật/sự dội lại/bật/nảy/giật/dội lại [recoil]
  • リザルトコード

    Tin học mã trả về/mã kết quả [result code]
  • リザーブ

    Mục lục 1 n 1.1 quân dự bị (thể thao) 2 n 2.1 sự đặt trước/sự bảo lưu 3 Kỹ thuật 3.1 dành riêng [reserve] 3.2 khu dự trữ...
  • リザーブトラベル

    Kỹ thuật hành trình dự trữ [reserve travel]
  • リザーブパワー

    Kỹ thuật năng lượng dự trữ [reserve power]
  • リザーブりょう

    Kỹ thuật [ リザーブ量 ] lượng dữ trữ
  • リザーブキャパシチー

    Kỹ thuật khả năng dự trữ [reserve capacity]
  • リザーブタンク

    Kỹ thuật bình dự trữ [reserve tank]
  • リザーブ量

    Kỹ thuật [ リザーブりょう ] lượng dữ trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top