Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リストラ

n, abbr

cơ cấu lại/tổ chức lại (viết tắt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リストラクチャリング

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 sự tái cấu trúc [Restructuring] 2 Tin học 2.1 sự tổ chức lại/sự cơ cấu lại/sự sắp xếp lại [restructuring]...
  • リストリクションポート

    Kỹ thuật lỗ hạn chế [restriction port]
  • リストリクションロッド

    Kỹ thuật cần hạn chế/thanh hạn chế [restriction rod]
  • リストボックス

    Tin học hộp danh sách [listbox]
  • リストピン

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chốt pít tông [wrist-pin] 1.2 chốt tay quay [wrist-pin] 1.3 ngón thanh truyền [wrist-pin] 1.4 ngõng trục [wrist-pin]...
  • リストツイストステアリング

    Kỹ thuật cơ cấu lái Wrist-Twist [Wrist-Twist steering]
  • リストサーバ

    Tin học máy chủ danh sách [listserver]
  • リスト処理

    Tin học [ リストしょり ] sự xử lý danh sách [list processing]
  • リスト装置

    Tin học [ リストそうち ] thiết bị liệt kê [list device]
  • リスト演算子

    Tin học [ リストえんざんし ] toán tử liệt kê [list operator]
  • リスプ

    Tin học sự xử lý danh sách [LISP/List Processing]
  • リスク

    Mục lục 1 n 1.1 sự mạo hiểm 2 Tin học 2.1 máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC) [risk/RISC/reduced instruction set computer-RISC]...
  • リスクマネジメント

    Kinh tế quản lý rủi ro [Risk Management] Explanation : 危機管理の意味。最近わが国も地震などの災害、食中毒事件や工場事故など、危険が多くなってきたため、あらゆるリスクに対して企業の自己防衛が必要になってきている。このためリスク・マネジメントの手法も開発され始めている。
  • リスクメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đếm tai nạn [risk-meter]
  • リズミカル

    Mục lục 1 n 1.1 có nhịp điệu 2 adj-na 2.1 có tính nhịp điệu n có nhịp điệu adj-na có tính nhịp điệu
  • リズミカルな拍子をとって

    [ りずみかるなひょうしをとって ] n nhịp nhàng
  • リズム

    Mục lục 1 adj-na 1.1 dịp 2 n 2.1 nhịp điệu/điệu nhạc 3 n 3.1 tiết tấu adj-na dịp n nhịp điệu/điệu nhạc n tiết tấu
  • リセ

    n trường trung học và cao đẳng công lập theo chế độ bảy năm của Pháp
  • リセット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chỉnh lại [reset] 1.2 sự đặt lại [reset] 1.3 sự đặt lại ở điểm không/đặt lại/lắp lại...
  • リセットモード

    Tin học chế độ thiết lập lại/chế độ xác lập lại [initial condition mode/reset mode]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top