Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リスト処理

Tin học

[ リストしょり ]

sự xử lý danh sách [list processing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リスト装置

    Tin học [ リストそうち ] thiết bị liệt kê [list device]
  • リスト演算子

    Tin học [ リストえんざんし ] toán tử liệt kê [list operator]
  • リスプ

    Tin học sự xử lý danh sách [LISP/List Processing]
  • リスク

    Mục lục 1 n 1.1 sự mạo hiểm 2 Tin học 2.1 máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC) [risk/RISC/reduced instruction set computer-RISC]...
  • リスクマネジメント

    Kinh tế quản lý rủi ro [Risk Management] Explanation : 危機管理の意味。最近わが国も地震などの災害、食中毒事件や工場事故など、危険が多くなってきたため、あらゆるリスクに対して企業の自己防衛が必要になってきている。このためリスク・マネジメントの手法も開発され始めている。
  • リスクメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đếm tai nạn [risk-meter]
  • リズミカル

    Mục lục 1 n 1.1 có nhịp điệu 2 adj-na 2.1 có tính nhịp điệu n có nhịp điệu adj-na có tính nhịp điệu
  • リズミカルな拍子をとって

    [ りずみかるなひょうしをとって ] n nhịp nhàng
  • リズム

    Mục lục 1 adj-na 1.1 dịp 2 n 2.1 nhịp điệu/điệu nhạc 3 n 3.1 tiết tấu adj-na dịp n nhịp điệu/điệu nhạc n tiết tấu
  • リセ

    n trường trung học và cao đẳng công lập theo chế độ bảy năm của Pháp
  • リセット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự chỉnh lại [reset] 1.2 sự đặt lại [reset] 1.3 sự đặt lại ở điểm không/đặt lại/lắp lại...
  • リセットモード

    Tin học chế độ thiết lập lại/chế độ xác lập lại [initial condition mode/reset mode]
  • リセットボタン

    Tin học nút thiết lập lại/nút xác lập lại [reset button]
  • リセッション

    Mục lục 1 n 1.1 giai đoạn suy thoái 2 Kỹ thuật 2.1 chỗ thụt vào/chỗ lõm vào [recession] 2.2 sự lùi lại/sự thụt lại/sự...
  • リセッストタイプハンドル

    Kỹ thuật tay cầm kiểu lõm xuống/tay cầm kiểu thụt vào [recessed-type-handle]
  • リセプタクル

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bình/bình gom [receptacle] 1.2 đui đèn [receptacle] 1.3 hố/hốc/lỗ/ổ/ổ cắm (điện) [receptacle] Kỹ thuật...
  • リソース

    Tin học tài nguyên [resource]
  • リソースわりあて

    Tin học [ リソース割当 ] sự cấp phát tài nguyên [resource allocation, assignment]
  • リソースエディタ

    Tin học bộ soạn thảo tài nguyên/chương trình soạn thảo tài nguyên [resource editor]
  • リソース割当

    Tin học [ リソースわりあて ] sự cấp phát tài nguyên [resource allocation, assignment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top