- Từ điển Nhật - Việt
リモートコントロール
Mục lục |
n
sự điều khiển từ xa/sự thao tác từ xa/điều khiển từ xa
- この辺でリモートコントロール見た: bạn có nhìn thấy cái điều khiển từ xa ở quanh đây không ?
- やだ!こっちのはリモコンが付いてるけど、そっちのは付いてないもん: không chịu đâu, cái này có điều khiển từ xa còn cái kia thì không
Kỹ thuật
điều khiển từ xa [remote control]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
リモートコンピューティング
Tin học tính toán từ xa [remote computing] -
リモートジョブエントリー
Tin học RJE [Remote Job Entry/RJE] -
リモートセンシング
Kỹ thuật sự cảm biến từ xa [remote sensing] -
リモート端末
Tin học [ リモートたんまつ ] đầu cuối ở xa [remote terminal] -
リモート接続
Tin học [ リモートせつぞく ] kết nối từ xa [remote connection] -
リモート操作
Tin học [ リモートそうさ ] thao tác từ xa [remote operation] -
リモコン
Mục lục 1 n 1.1 điều khiển từ xa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ điều khiển từ xa 2.2 điều khiển từ xa [remoto controller] n điều khiển... -
リモジン
Kỹ thuật xe hơi to sang trọng có kính ngăn giữa người lái xe và hành khách [limousine] xe hòm [limousine] -
リヤ
Kỹ thuật đoạn đuôi/khúc cuối/phần sau [rear] -
リヤボルスタ
Kỹ thuật bạc sau/ống lót sau [rear-bolster] tấm đỡ sau [rear-bolster] -
リヤボデーオフセット
Kỹ thuật sự dịch chuyển thân sau [rear-body offset] -
リヤフォークブッシュ圧入機
Kỹ thuật [ りやふぉーくぶっしゅあつにゅうき ] máy ép tấm đệm cao su càng sau -
リヤドライブ
Kỹ thuật truyền động sau [rear-drive] -
リヤホイール
Kỹ thuật bánh sau [rear-wheel] -
リヤダンプトランク
Kỹ thuật xe tải có thùng tự lật ở phía sau [rear-dump truck] -
リヤアクスル
Kỹ thuật cầu sau của xe [rear-axle] -
リヤアクスルチューブ
Kỹ thuật ống cầu sau [rear-axle tube] ống trục sau [rear-axle tube] -
リヤアクスルハウジング
Kỹ thuật các-te cầu sau [rear-axle housing] -
リヤアクスルシャフト
Kỹ thuật trục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động) [rear-axle shaft] -
リヤウィンドウ
Kỹ thuật cửa sổ sau [rear-window]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.