Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

リード線

Tin học

[ リードせん ]

lãnh đạo [lead]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • リーニングデバイス

    Kỹ thuật dụng cụ tạo độ nghiêng/dốc [leaning device]
  • リーダ

    Tin học người đọc [reader]
  • リーダー

    Mục lục 1 n 1.1 độc giả 2 n 2.1 người lãnh đạo/sự chỉ đạo 3 n 3.1 thủ lĩnh 4 Tin học 4.1 người lãnh đạo/người chỉ...
  • リーダーシップ

    Mục lục 1 n 1.1 khả năng chỉ đạo/địa vị của người lãnh đạo 2 Kinh tế 2.1 người lãnh đạo/quyền lãnh đạo [Leadership]...
  • リーガル

    Tin học pháp lý/hợp pháp [legal]
  • リーガルリミット

    Kỹ thuật giới hạn quy định [legal limit]
  • リーガー

    n liên đoàn/người tham gia vào liên đoàn
  • リーキバケット

    Tin học lỗ thủng [leaky bucket]
  • リーキャップドタイヤ

    Kỹ thuật lốp xe lắp thiết bị bảo vệ mới [recapped tire]
  • リーキャッピング

    Kỹ thuật sự lắp nắp mới/sự lắp thiết bị bảo vệ mới [recapping]
  • リーキーバケット

    Tin học lỗ thủng [leaky bucket]
  • リーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự rò rỉ/lỗ rò 2 Kỹ thuật 2.1 độ rò [leak] 2.2 lỗ rò [leak] 2.3 lọt qua [leak] 2.4 sự lọt qua/rò ra [leak]...
  • リーグせん

    [ リーグ戦 ] n thi đấu với toàn bộ đối thủ/thi đấu vòng tròn tính điểm/vòng đấu loại
  • リーグ戦

    Mục lục 1 [ りーぐせん ] 1.1 n 1.1.1 đấu vòng tròn 2 [ リーグせん ] 2.1 n 2.1.1 thi đấu với toàn bộ đối thủ/thi đấu...
  • リーケージ

    Kỹ thuật sự lọt qua [leakage] sự rò (rỉ) [leakage]
  • リーケージカレント

    Kỹ thuật dòng rò [leakage current]
  • リージョン

    Tin học vùng/miền/khu/tầng [region]
  • リース

    Mục lục 1 n 1.1 thuê dài hạn/thuê tài sản 2 n 2.1 vòng hoa/trang trí vòng hoa 3 Kinh tế 3.1 sự cho thuê thiết bị [Lease] n thuê...
  • リース会社

    Mục lục 1 [ りーすがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty cho thuê thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ りーすがいしゃ ] 2.1.1 công ty cho thuê...
  • リースカー

    Kỹ thuật xe ô tô đi thuê [lease car]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top