Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ルーフラック

Kỹ thuật

giá mái [roof-rack]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ルーフヘッドライニング

    Kỹ thuật ống lót nóc mái [roof-head lining]
  • ルーフサイレンサ

    Kỹ thuật ống giảm âm mái [roof silencer]
  • ルーキー

    Mục lục 1 n 1.1 cầu thủ mới (bóng chày) 2 n 2.1 người mới n cầu thủ mới (bóng chày) n người mới
  • ルージュ

    Mục lục 1 n 1.1 màu đỏ tươi/đỏ cam 2 Kỹ thuật 2.1 bột sắt ôxyt [rouge] n màu đỏ tươi/đỏ cam Kỹ thuật bột sắt ôxyt...
  • ルース

    Kỹ thuật chùng/không căng [loose] lỏng/không chặt [loose]
  • ルースネス

    Kỹ thuật trạng thái lỏng/trạng thái chùng [looseness]
  • ルースプーリ

    Kỹ thuật puli lỏng/puli chùng/puli không căng/ròng rọc lỏng/ròng rọc chùng/ròng rọc không căng [loose-pulley]
  • ルースフィット

    Kỹ thuật sự lắp lỏng/sự lắp không chặt [loose-fit]
  • ルースサイド

    Kỹ thuật mặt chùng/mặt không căng [loose-side] mặt lỏng [loose-side]
  • ルーセント

    Tin học Lucent [Lucent]
  • ルータ

    Tin học bộ định tuyến [router] Explanation : Tương tự như một cái cầu, chỉ nối ghép những mạng cục bộ nào cùng sử dụng...
  • ルック

    n kiểu cách trang phục
  • ルックアットミー

    Tin học Look@Me [Look@Me]
  • ルックアップ

    Tin học tra cứu/tìm kiếm [look up (vs)]
  • ルックアップきのう

    Tin học [ ルックアップ機能 ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function]
  • ルックアップ機能

    Tin học [ ルックアップきのう ] chức năng tra cứu/chức năng tìm kiếm [lookup function]
  • ルックアヘッドほうしき

    Tin học [ ルックアヘッド方式 ] nhìn xa (về kỹ thuật) [look-ahead (technique)]
  • ルックアヘッド方式

    Tin học [ ルックアヘッドほうしき ] nhìn xa (về kỹ thuật) [look-ahead (technique)]
  • ルックス

    Mục lục 1 n 1.1 vẻ mặt/dáng vẻ 2 Kỹ thuật 2.1 Luxơ [lux] n vẻ mặt/dáng vẻ Kỹ thuật Luxơ [lux] Explanation : Đơn vị chiếu...
  • ルックスゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo luxơ [lux gauge]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top