Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レーバ

Mục lục

Kỹ thuật

công việc [labour/labor]
lao động [labour/labor]
nhân công [labour/labor]
nhân lực/làm việc/lao động [labour/labor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レーバレート

    Kỹ thuật tỷ lệ lao động [labor-rate] tỷ lệ nhân công [labor-rate]
  • レーヤ

    Kỹ thuật lớp/tầng [layer]
  • レーヤメタル

    Kỹ thuật lớp kim loại [layer metal]
  • レーヤショート

    Kỹ thuật thiếu lớp [layer short]
  • レーヨン

    Mục lục 1 n 1.1 tơ nhân tạo/re-yôn 2 Kỹ thuật 2.1 tơ nhân tạo [rayon] n tơ nhân tạo/re-yôn Kỹ thuật tơ nhân tạo [rayon]
  • レール

    Mục lục 1 n 1.1 đường ray (tàu điện...) 2 n 2.1 ray 3 n 3.1 trục xoay/trục chạy 4 Kỹ thuật 4.1 chắn song xà ngang/đặt đường...
  • レール渡し

    Mục lục 1 [ れーるわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên toa 2 Kinh tế 2.1 [ れーるわたし ] 2.1.1 giao trên toa (ga đi) [free on rail] [ れーるわたし...
  • レーン

    Mục lục 1 n 1.1 làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...) 2 Kỹ thuật 2.1 đường lăn (sân bay) [lane] 2.2 đường...
  • レーンマーク

    Kỹ thuật mốc định hướng mặt đất [land-mark]
  • レーンバイザー

    Kỹ thuật tấm che mưa (ô tô) [rain-visor]
  • レーンガター

    Kỹ thuật rãnh hứng nước mưa/máng dẫn nước mưa [rain gutter]
  • レーンジ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 biên độ/khoảng chênh/xếp hàng [range] 1.2 cỡ/tầm cỡ [range] 1.3 dãy/hàng [range] 1.4 loại/hạng [range]...
  • レーンジセレクター

    Kỹ thuật bộ chọn chế độ làm việc [range selector] núm chuyển đổi chế độ làm việc [range selector]
  • レート

    Mục lục 1 n 1.1 tỉ lệ/tỉ suất 2 Kỹ thuật 2.1 giá [rate] 2.2 lượng tiêu thụ/dự toán/ước lượng/định giá [rate] 2.3 muộn/chậm/trễ...
  • レートモデル

    Kỹ thuật kiểu mới [late-model]
  • レートベース

    Tin học dựa trên tốc độ [rate based]
  • レートベースふくそうせいぎょ

    Tin học [ レートベース輻輳制御 ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control]
  • レートベース輻輳制御

    Tin học [ レートベースふくそうせいぎょ ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control]
  • レートタイミング

    Kỹ thuật thời gian chậm/thời gian muộn/thời gian trễ [late timing]
  • レートをベースとしたフローせいぎょ

    Tin học [ レートをベースとしたフロー制御 ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top