Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レール

Mục lục

n

đường ray (tàu điện...)

n

ray

n

trục xoay/trục chạy

Kỹ thuật

chắn song xà ngang/đặt đường ray [rail]
dựng hàng rào [rail]
gửi hàng bằng xe lửa [rail]
hàng rào [rail]
ray đường sắt [rail]
tay vịn [rail]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レール渡し

    Mục lục 1 [ れーるわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao trên toa 2 Kinh tế 2.1 [ れーるわたし ] 2.1.1 giao trên toa (ga đi) [free on rail] [ れーるわたし...
  • レーン

    Mục lục 1 n 1.1 làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...) 2 Kỹ thuật 2.1 đường lăn (sân bay) [lane] 2.2 đường...
  • レーンマーク

    Kỹ thuật mốc định hướng mặt đất [land-mark]
  • レーンバイザー

    Kỹ thuật tấm che mưa (ô tô) [rain-visor]
  • レーンガター

    Kỹ thuật rãnh hứng nước mưa/máng dẫn nước mưa [rain gutter]
  • レーンジ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 biên độ/khoảng chênh/xếp hàng [range] 1.2 cỡ/tầm cỡ [range] 1.3 dãy/hàng [range] 1.4 loại/hạng [range]...
  • レーンジセレクター

    Kỹ thuật bộ chọn chế độ làm việc [range selector] núm chuyển đổi chế độ làm việc [range selector]
  • レート

    Mục lục 1 n 1.1 tỉ lệ/tỉ suất 2 Kỹ thuật 2.1 giá [rate] 2.2 lượng tiêu thụ/dự toán/ước lượng/định giá [rate] 2.3 muộn/chậm/trễ...
  • レートモデル

    Kỹ thuật kiểu mới [late-model]
  • レートベース

    Tin học dựa trên tốc độ [rate based]
  • レートベースふくそうせいぎょ

    Tin học [ レートベース輻輳制御 ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control]
  • レートベース輻輳制御

    Tin học [ レートベースふくそうせいぎょ ] kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ [rate based congestion control]
  • レートタイミング

    Kỹ thuật thời gian chậm/thời gian muộn/thời gian trễ [late timing]
  • レートをベースとしたフローせいぎょ

    Tin học [ レートをベースとしたフロー制御 ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control]
  • レートをベースとしたフロー制御

    Tin học [ レートをベースとしたフローせいぎょ ] điều khiển luồng dựa trên tốc độ [rate-based flow control]
  • レーテッドホースパワー

    Kỹ thuật mã lực đua [rated horse-power]
  • レーテッドスピード

    Kỹ thuật tốc độ đua [rated speed]
  • レードアシドバッテリー

    Kỹ thuật ắc quy chì [lead-acid battery]
  • レーニン

    Mục lục 1 n 1.1 lê nin 2 n 2.1 Lênin n lê nin n Lênin Ghi chú: nhà cách mạng cộng sản người Nga
  • レーニン主義

    [ れーにんしゅぎ ] n chủ nghĩa lê-nin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top