Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロクペケハチロク

Tin học

6x86 [6x86]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ログ

    Mục lục 1 n 1.1 bản ghi (máy vi tính) 2 Tin học 2.1 bản ghi [journal/log] n bản ghi (máy vi tính) Tin học bản ghi [journal/log]
  • ログアウト

    Tin học thoát khỏi chương trình/ra khỏi chương trình [logout]
  • ログイン

    Tin học đăng nhập/truy nhập [login (vs)]
  • ログインちゅう

    Tin học [ ログイン中 ] đang đăng nhập/đang truy nhập [logged in]
  • ログイン名

    Tin học [ ログインめい ] tên đăng nhập/tên truy nhập [login name]
  • ログイン中

    Tin học [ ログインちゅう ] đang đăng nhập/đang truy nhập [logged in]
  • ログインめい

    Tin học [ ログイン名 ] tên đăng nhập/tên truy nhập [login name]
  • ログインシェル

    Tin học shell đăng nhập [login shell]
  • ログオン

    Tin học đăng nhập/truy nhập [logon (vs)]
  • ログオフ

    Tin học thoát [logoff (vs)]
  • ロケ

    n vị trí bấm máy/địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
  • ロケハン

    abbr sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
  • ロケーチングラグ

    Kỹ thuật gờ định vị [locating lug] vấu định vị [locating lug]
  • ロケーチングプレート

    Kỹ thuật tấm định vị [locating plate]
  • ロケーション

    Mục lục 1 n 1.1 vị trí bấm máy/địa điểm để quay phim (điện ảnh...) 2 Tin học 2.1 vị trí [location] n vị trí bấm máy/địa...
  • ロケーションボルト

    Kỹ thuật bu lông định vị [location bolt]
  • ロケータ

    Tin học bộ định vị trí [locator]
  • ロケット

    Mục lục 1 n 1.1 hỏa tiễn 2 n 2.1 khung ảnh 3 n 3.1 rốc két 4 Kỹ thuật 4.1 tên lửa/phản lực/phóng tên lửa [rocket] n hỏa tiễn...
  • ロケットだん

    [ ロケット弾 ] n đạn rốc két
  • ロケット弾

    [ ロケットだん ] n đạn rốc két
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top