Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロケットだん

[ ロケット弾 ]

n

đạn rốc két

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロケット弾

    [ ロケットだん ] n đạn rốc két
  • ロコモーター

    Kỹ thuật người vận động/vật di động [locomotor]
  • ロゴ

    Mục lục 1 n 1.1 lô gô/biểu trưng 2 Kinh tế 2.1 biểu tượng [logo (MAT)] 3 Tin học 3.1 lôgô [Logo] n lô gô/biểu trưng Kinh tế...
  • ロゴタイプ

    Kinh tế biểu tượng/biểu trưng của công ty [logotype (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ロシア

    n nga
  • ロシアご

    [ ロシア語 ] n tiếng Nga
  • ロシア十月革命

    [ ろしあじゅうがつかくめい ] n cách mạng tháng mười Nga
  • ロシア語

    Mục lục 1 [ ろしあご ] 1.1 n 1.1.1 nga văn 2 [ ロシアご ] 2.1 n 2.1.1 tiếng Nga [ ろしあご ] n nga văn [ ロシアご ] n tiếng Nga
  • ロシア文字

    Tin học [ ろしあもじ ] ký tự Nga/chữ Nga [Russian character(s)]
  • ロシェルソールト

    Kỹ thuật muối Rô sen [Rochelle salt]
  • ロシス

    Tin học LOCIS [LOCIS]
  • ロジン

    Kỹ thuật nhựa thông [rosin]
  • ロジンフラックス

    Kỹ thuật chất trợ dung bằng nhựa thông [rosin flux]
  • ロジンコアソルダ

    Kỹ thuật hợp kim hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder] sự hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder]
  • ロジック

    n logic/tính lô gíc
  • ロジックかいろ

    Tin học [ ロジック回路 ] mạch lôgic [logic circuit]
  • ロジック回路

    Tin học [ ロジックかいろ ] mạch lôgic [logic circuit]
  • ロジア語の文

    [ ろじあごのぶん ] n bản nga văn
  • ロジウム

    Kỹ thuật rôđi [rhodium]
  • ロジウムめっき

    Kỹ thuật sự mạ Rôđi [rhodium plating]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top