Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロケーチングプレート

Kỹ thuật

tấm định vị [locating plate]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロケーション

    Mục lục 1 n 1.1 vị trí bấm máy/địa điểm để quay phim (điện ảnh...) 2 Tin học 2.1 vị trí [location] n vị trí bấm máy/địa...
  • ロケーションボルト

    Kỹ thuật bu lông định vị [location bolt]
  • ロケータ

    Tin học bộ định vị trí [locator]
  • ロケット

    Mục lục 1 n 1.1 hỏa tiễn 2 n 2.1 khung ảnh 3 n 3.1 rốc két 4 Kỹ thuật 4.1 tên lửa/phản lực/phóng tên lửa [rocket] n hỏa tiễn...
  • ロケットだん

    [ ロケット弾 ] n đạn rốc két
  • ロケット弾

    [ ロケットだん ] n đạn rốc két
  • ロコモーター

    Kỹ thuật người vận động/vật di động [locomotor]
  • ロゴ

    Mục lục 1 n 1.1 lô gô/biểu trưng 2 Kinh tế 2.1 biểu tượng [logo (MAT)] 3 Tin học 3.1 lôgô [Logo] n lô gô/biểu trưng Kinh tế...
  • ロゴタイプ

    Kinh tế biểu tượng/biểu trưng của công ty [logotype (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ロシア

    n nga
  • ロシアご

    [ ロシア語 ] n tiếng Nga
  • ロシア十月革命

    [ ろしあじゅうがつかくめい ] n cách mạng tháng mười Nga
  • ロシア語

    Mục lục 1 [ ろしあご ] 1.1 n 1.1.1 nga văn 2 [ ロシアご ] 2.1 n 2.1.1 tiếng Nga [ ろしあご ] n nga văn [ ロシアご ] n tiếng Nga
  • ロシア文字

    Tin học [ ろしあもじ ] ký tự Nga/chữ Nga [Russian character(s)]
  • ロシェルソールト

    Kỹ thuật muối Rô sen [Rochelle salt]
  • ロシス

    Tin học LOCIS [LOCIS]
  • ロジン

    Kỹ thuật nhựa thông [rosin]
  • ロジンフラックス

    Kỹ thuật chất trợ dung bằng nhựa thông [rosin flux]
  • ロジンコアソルダ

    Kỹ thuật hợp kim hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder] sự hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder]
  • ロジック

    n logic/tính lô gíc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top