Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロシア文字

Tin học

[ ろしあもじ ]

ký tự Nga/chữ Nga [Russian character(s)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロシェルソールト

    Kỹ thuật muối Rô sen [Rochelle salt]
  • ロシス

    Tin học LOCIS [LOCIS]
  • ロジン

    Kỹ thuật nhựa thông [rosin]
  • ロジンフラックス

    Kỹ thuật chất trợ dung bằng nhựa thông [rosin flux]
  • ロジンコアソルダ

    Kỹ thuật hợp kim hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder] sự hàn lõi nhựa thông [rosin-core solder]
  • ロジック

    n logic/tính lô gíc
  • ロジックかいろ

    Tin học [ ロジック回路 ] mạch lôgic [logic circuit]
  • ロジック回路

    Tin học [ ロジックかいろ ] mạch lôgic [logic circuit]
  • ロジア語の文

    [ ろじあごのぶん ] n bản nga văn
  • ロジウム

    Kỹ thuật rôđi [rhodium]
  • ロジウムめっき

    Kỹ thuật sự mạ Rôđi [rhodium plating]
  • ロジステイック戦略

    Kinh tế [ ろじすていっくせんりゃく ] chiến lược lưu thông hàng hoá [Logistic Strategy] Explanation : 兵站の戦略の意味。企業では生産から消費にいたる物の流れを合理的に行うため、軍の考え方を応用し、流通の最適化を図っている。
  • ロス

    Mục lục 1 n 1.1 sự mất mát/sự hao đi/sự hao phí 2 Kỹ thuật 2.1 sự hao hụt/sự tổn thất [loss] 2.2 sự mất/sự mất mát...
  • ロスのていりょうか

    Kỹ thuật [ ロスの定量化 ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss]
  • ロスの定量化

    Kỹ thuật [ ロスのていりょうか ] định lượng hóa sự tổn thất [Quantification of loss]
  • ロスぶんせき

    Kỹ thuật [ ロス分析 ] phân tích tổn thất [Loss analysis]
  • ロストモーション

    Kỹ thuật hành trình chạy không/hành trình không tải [lost motion]
  • ロストクラスタ

    Tin học liên cung bị mất/liên cung thất lạc [lost cluster] Explanation : Một cluster còn giữ lại trên đĩa, mặc dù bảng định...
  • ロス分析

    Kỹ thuật [ ロスぶんせき ] phân tích tổn thất [Loss analysis]
  • ロスタイプ

    Kỹ thuật kiểu Ross [Ross type]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top