Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロスタイプ

Kỹ thuật

kiểu Ross [Ross type]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロゼ

    n hoa khôi
  • ロサンゼルス

    n Los Angeles
  • ワラント

    n sự bảo đảm
  • ワラビー

    n căngcuru nhỏ/chuột túi nhỏ
  • ワン

    Mục lục 1 n 1.1 một 2 Tin học 2.1 mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network] n một Tin học mạng diện rộng [WAN/Wide Area Network]
  • ワンマン

    Mục lục 1 adj-na 1.1 chỉ có một người điều khiển/chỉ cần một người điều khiển 2 n 2.1 sự chỉ có một người điều...
  • ワンマン会社

    Kinh tế [ わんまんがいしゃ ] công ty một người [one-man company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ワンマン法人

    Kinh tế [ わんまんほうじん ] pháp nhân một người [corporation sole] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ワンチップコンピュータ

    Tin học máy tính một chíp [one-chip computer]
  • ワンルームマンション

    n căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
  • ワンワールド

    Tin học OneWorld [OneWorld]
  • ワンボックスカー

    n xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
  • ワンパターン

    n Một kiểu mẫu(hướng)không thay đổi Explanation : 変化がなく
  • ワンピース

    Mục lục 1 n 1.1 váy dài liền thân/áo đầm 2 Kỹ thuật 2.1 Váy liền n váy dài liền thân/áo đầm Kỹ thuật Váy liền Category...
  • ワンツースリー

    Tin học 123 [123]
  • ワンダ

    Kỹ thuật chao/đảo (bánh xe) [wander]
  • ワンダリング

    Kỹ thuật sự chao đảo bánh xe [wandering] Category : ô tô [自動車] Explanation : 轍など、うねった路面を乗り越える際のフィーリング。つまりワンダリング性能が優れている、とあれば、それは路面変化に対して極端にステアリングが乱されることなく安定した走りを見せる、という意味だ。
  • ワンダー

    Mục lục 1 n 1.1 sự đi lang thang/sự đi tha thẩn 2 n 2.1 vật kỳ diệu/kỳ quan/vật kỳ lạ/vật kỳ công n sự đi lang thang/sự...
  • ワンアイ

    Kỹ thuật một đầu móc [one-eye]
  • ワンウェイバルブ

    Kỹ thuật van một chiều [one-way valve]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top