Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロットひんしつ

Kỹ thuật

[ ロット品質 ]

chất lượng của lô [lot quality]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロットプロダクション

    Kỹ thuật sự sản xuất theo lô/sự sản xuất theo mẻ [lot-production]
  • ロット品質

    Kỹ thuật [ ロットひんしつ ] chất lượng của lô [lot quality]
  • ロッピング

    Kỹ thuật sự tỉa cành/sự xén cành [lopping] sự trừ khử những cái vô dụng [lopping]
  • ロッドミル

    Kỹ thuật máy cán dây [rod-mill]
  • ロッカー

    Mục lục 1 n 1.1 cái tủ có khóa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận cân bằng/thanh lắc [rocker] 2.2 thanh trượt/thanh truyền [rocker] 2.3...
  • ロッカールーム

    n phòng chứa tủ cá nhân có khóa
  • ロッカーレバー

    Kỹ thuật cần trượt [rocker lever]
  • ロッカーアーム

    Kỹ thuật tay đòn cân bằng/cần cân bằng [rocker arm] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムとバルブの間に組み込まれ、カムが直接バルブを動かすよりも滑らかなバルブ開閉を行うパーツ。SOHCでも4バルブの場合、このパーツがないとメカニズムが成り立たない。
  • ロッカーアームシャフト

    Kỹ thuật trục tay đòn cân bằng/trục cần cân bằng [rocker-arm shaft]
  • ロッキングモーション

    n động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ
  • ロッキングワッシャ

    Kỹ thuật vòng đệm hãm/vòng đệm vênh [locking washer]
  • ロッキングワイヤ

    Kỹ thuật dây an toàn [locking wire]
  • ロッキングデバイス

    Kỹ thuật thiết bị khóa [locking device]
  • ロッキングアーム

    Kỹ thuật cần trượt [rocking arm]
  • ロック

    Mục lục 1 n 1.1 hòn đá/viên đá 2 n 2.1 nhạc rốc/nhạc rock 3 n 3.1 sự khóa tay (môn vật) 4 Tin học 4.1 khóa [lock (vs)] n hòn...
  • ロックする

    vs khóa tay
  • ロックナット

    Kỹ thuật đai ốc hãm [lock-nut]
  • ロックミシン

    Mục lục 1 n 1.1 máy vắt sổ 2 Kỹ thuật 2.1 Máy vắt sổ n máy vắt sổ Kỹ thuật Máy vắt sổ
  • ロックチェーン

    Kỹ thuật xích hãm [lock-chain]
  • ロックバンド

    n ban nhạc rock
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top