Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ロビー

n

hành lang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ロビイスト

    n người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
  • ロデオ

    n hội thi đấu/đua tài của những người chăn bò
  • ロフト

    Mục lục 1 n 1.1 cú đánh võng lên (gôn) 2 Tin học 2.1 LOpht [LOpht] n cú đánh võng lên (gôn) Tin học LOpht [LOpht]
  • ロアリミット

    Kỹ thuật giới hạn dưới [lower limit]
  • ロアレール

    Kỹ thuật đường ray bên dưới [lower rail]
  • ロアヘッダー

    Kỹ thuật phần dưới bể tích nước [lower header] phần dưới ống góp [lower header]
  • ロアデッドセンター

    Kỹ thuật điểm chết dưới [lower dead-center]
  • ロアカロリフィックバリュ

    Kỹ thuật giá trị calo thấp [lower calorific value] giá trị nhiệt thấp [lower calorific value]
  • ロアクランクケース

    Kỹ thuật đáy cacte/phần dưới của cacte [lower crankcase]
  • ロアコントロールアーム

    Kỹ thuật cần điều khiển bên dưới [lower control arm]
  • ロアタンク

    Kỹ thuật bể chứa bên dưới [lower tank]
  • ロアサスペンションアーム

    Kỹ thuật cần treo bên dưới [lower suspension-arm]
  • ロイヤル

    Mục lục 1 n 1.1 hoàng gia/vương giả 2 n 2.1 sự trung thành/sự trung nghĩa n hoàng gia/vương giả n sự trung thành/sự trung nghĩa
  • ロカビリー

    n nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ
  • ロクペケハチロク

    Tin học 6x86 [6x86]
  • ログ

    Mục lục 1 n 1.1 bản ghi (máy vi tính) 2 Tin học 2.1 bản ghi [journal/log] n bản ghi (máy vi tính) Tin học bản ghi [journal/log]
  • ログアウト

    Tin học thoát khỏi chương trình/ra khỏi chương trình [logout]
  • ログイン

    Tin học đăng nhập/truy nhập [login (vs)]
  • ログインちゅう

    Tin học [ ログイン中 ] đang đăng nhập/đang truy nhập [logged in]
  • ログイン名

    Tin học [ ログインめい ] tên đăng nhập/tên truy nhập [login name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top