- Từ điển Nhật - Việt
ロボット
Mục lục |
n
người máy/rô bốt
Kỹ thuật
rô bốt [robot]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ロボットこうがく
Tin học [ ロボット工学 ] khoa học người máy [robotics] -
ロボット工学
Tin học [ ロボットこうがく ] khoa học người máy [robotics] -
ロボットアーム
Tin học tay rôbốt [robot arm] -
ロット
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 lô/lô hàng [Lot] 2 Kỹ thuật 2.1 lô [lot,batch] Kinh tế lô/lô hàng [Lot] Explanation : 一口、一組など、単位として一定量のまとまりのことをいう。生産ロット、製造ロット、出荷ロット、販売ロットなどとして使われる。近年、「小ロット化」という言葉で1回のまとまり量が小さくなる傾向にある。... -
ロットのおおきさ
Kỹ thuật [ ロットの大きさ ] độ lớn của lô [lot size] -
ロットの大きさ
Kỹ thuật [ ロットのおおきさ ] độ lớn của lô [lot size] -
ロットひんしつ
Kỹ thuật [ ロット品質 ] chất lượng của lô [lot quality] -
ロットプロダクション
Kỹ thuật sự sản xuất theo lô/sự sản xuất theo mẻ [lot-production] -
ロット品質
Kỹ thuật [ ロットひんしつ ] chất lượng của lô [lot quality] -
ロッピング
Kỹ thuật sự tỉa cành/sự xén cành [lopping] sự trừ khử những cái vô dụng [lopping] -
ロッドミル
Kỹ thuật máy cán dây [rod-mill] -
ロッカー
Mục lục 1 n 1.1 cái tủ có khóa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận cân bằng/thanh lắc [rocker] 2.2 thanh trượt/thanh truyền [rocker] 2.3... -
ロッカールーム
n phòng chứa tủ cá nhân có khóa -
ロッカーレバー
Kỹ thuật cần trượt [rocker lever] -
ロッカーアーム
Kỹ thuật tay đòn cân bằng/cần cân bằng [rocker arm] Category : ô tô [自動車] Explanation : カムとバルブの間に組み込まれ、カムが直接バルブを動かすよりも滑らかなバルブ開閉を行うパーツ。SOHCでも4バルブの場合、このパーツがないとメカニズムが成り立たない。 -
ロッカーアームシャフト
Kỹ thuật trục tay đòn cân bằng/trục cần cân bằng [rocker-arm shaft] -
ロッキングモーション
n động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ -
ロッキングワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm hãm/vòng đệm vênh [locking washer] -
ロッキングワイヤ
Kỹ thuật dây an toàn [locking wire] -
ロッキングデバイス
Kỹ thuật thiết bị khóa [locking device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.