Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ローカルエリアネットワーク

Tin học

mạng cục bộ-LAN [local area network/LAN]
Explanation: Các máy tính cá nhân và các máy tính khác trong phạm vi một khu vực hạn chế được nối với nhau bằng các dây cáp chất lượng tốt, sao cho những người sử dụng có thể trao đổi thông tin, dùng chung các thiết bị ngoại vi, và sử dụng các chương trình cũng như các dữ liệu đã được lưu trữ trong một máy tính dành riêng gọi là máy dịch vụ tệp.///Khác nhau khác nhiều về quy mô và mức độ phức tạp, mạng cục bộ có thể chỉ liên kết vài ba máy tính cá nhân và một thiết bị ngoại vi dùng chung đắt tiền, như máy in laser chẳng hạn. Các hệ thống phức tạp hơn thì có các máy tính trung tâm (máy dịch vụ tệp) và cho phép những người dùng tiến hành thông tin với nhau thông qua thư điện tử để phân phối các chương trình nhiều người sử dụng, và để thâm nhập vào các cơ sở dữ liệu dùng chung.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ローカルエコー

    Tin học báo hiệu lại từ nội bộ [local echo]
  • ローカルオペレータ

    Tin học điều hành viên nội bộ [local operator]
  • ローカルカレント

    Kỹ thuật dòng (điện) cục bộ [local current]
  • ローカルキャリア

    Tin học sóng mang nội bộ [local carrier]
  • ローカルタイムゾーン

    Tin học múi giờ địa phương [local time zone]
  • ローカル競争

    Tin học [ ローカルきょうそう ] sự cạnh tranh nội bộ [local competition (e.g. telephone)]
  • ローカーボンスチール

    Kỹ thuật thép cacbon thấp [low carbon-steel]
  • ローガソリン

    Kỹ thuật xăng thô [raw gasoline]
  • ローギア

    Kỹ thuật bánh răng dùng cho tốc độ thấp [low-gear]
  • ローコモーチブ

    Kỹ thuật đầu máy (xe lửa)/đầu tầu [locomotive]
  • ローション

    n nước thơm/dầu xức
  • ロース

    Mục lục 1 n 1.1 thịt nạc lưng 2 n, abbr 2.1 thịt quay/thịt nướng n thịt nạc lưng n, abbr thịt quay/thịt nướng
  • ロースラング

    Kỹ thuật treo thấp/đeo thấp [low-slung]
  • ロースト

    n thịt quay/thịt nướng
  • ロースピード

    Kỹ thuật vận tốc thấp/tốc độ thấp [low-speed]
  • ローゼ

    n hoa hồng
  • ローソクあし

    Kinh tế [ ローソク足 ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。
  • ローソク足

    Kinh tế [ ローソクあし ] kiểu chân nến Category : 分析・指標 Explanation : 株価の動きをグラフ化したものをチャートと呼ぶが、代表的なものがローソク足である。時系列チャートの一種である。///ローソク足という名前は、値段の動きをローソクそっくりの形で表すことからきている。ある期間の「始値」「高値」「安値」「終値」の4つの値段をもとにローソク足を作ることができる。
  • ロータリー

    Mục lục 1 n 1.1 bùng binh 2 n 2.1 xổ số 3 Kỹ thuật 3.1 bàn xoay [rotary] 3.2 giao lộ hình xuyến/bùng binh [rotary] 3.3 máy khoan xoay...
  • ロータリーバルブ

    Kỹ thuật van quay [rotary valve]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top