Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ローテーション

Mục lục

n

sự quay/sự xoay vòng/sự luân phiên

Kinh tế

sự thuyên chuyển vị trí công tác [Rotation]
Explanation: ローテーションとは、人を同一部門内か他部門に異動させ、仕事の担当替えをすることをいう。前者は人事部人事課から教育課に担当替えするようなケースをいい、後者は人事部から営業部へ異動させるような場合をいう。本人の能力開発やマンネリ排除などを目的とする。///優秀な人から出す、計画的に行う、異質な仕事を体験させる、ことがポイントとなる。

Kỹ thuật

chuyển động quay [rotation]
rôta [rotation]
sự lặp lại theo chu kỳ/sự luân chuyển [rotation]
sự quay [rotation]
sự xoay [rotation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ローテータ

    Kỹ thuật rôtato [rotator]
  • ローテーター

    Kỹ thuật rôtato [rotator]
  • ローテータブルバルブ

    Kỹ thuật van xoay được/van quay được [rotatable valve]
  • ローデバイス

    Tin học thiết bị thô [raw device]
  • ローデージ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ tải [loadage] 1.2 sự chất tải [loadage] 1.3 sự nạp [loadage] 1.4 tải trọng [loadage] Kỹ thuật...
  • ローディング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phụ tải [loading] 1.2 sự chất tải [loading] 1.3 sự nạp [loading] 1.4 trọng tải [loading] Kỹ thuật...
  • ローディングハイト

    Kỹ thuật chiều cao trọng tải [loading height]
  • ローディオ

    Kỹ thuật cuộc biểu diễn mô tô [rodeo]
  • ローフュエルウォーニングランプ

    Kỹ thuật đèn cảnh báo sắp hết nhiên liệu [low-fuel warning-lamp]
  • ローフレケンシ

    Kỹ thuật tần số thấp [low-frequency]
  • ロード

    Mục lục 1 n 1.1 đường/con đường/đường sá 2 n 2.1 sự nạp vào/sự tải/trọng tải 3 Kỹ thuật 3.1 sự tải/tải trọng...
  • ロードミラー

    Kỹ thuật gương trên đường/gương đi đường [road-mirror]
  • ロードマン

    Kỹ thuật công nhân làm đường [road-man]
  • ロードマーカ

    Kỹ thuật biển giao thông/dấu hiệu đi đường [road-marker]
  • ロードマップ

    Kỹ thuật bản đồ đường đi [road-map]
  • ロードノイズ

    Kỹ thuật tiếng ồn khi lốp chà xát xuống mặt đường [road-noise] Category : ô tô [自動車] Explanation : タイヤが路面を蹴ることによって発生するノイズ。ゆえに走らなければ確認できない。エンジンノイズより遮断が難しく、また路面状態やタイヤの種類によっても変わってしまう特性を持つ。
  • ロードバランシング

    Tin học cân bằng tải [load balancing] Explanation : Nói chung, cân bằng tải bao gồm những kỹ thuật phân bố công việc thông...
  • ロードポイント

    Tin học điểm nạp [load point]
  • ロードメータ

    Kỹ thuật đồng hồ đo tải trọng [load-meter]
  • ロードメタル

    Kỹ thuật đá dăm [road-metal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top