Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ワークステーション独立セグメント記憶域

Tin học

[ ワークステーションどくりつせぐめんときおくいき ]

trạm làm việc có vùng lưu trữ [workstation independent segment storage/WISS]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ワークステーション記述表

    Tin học [ ワークステーションきじゅつひょう ] bảng mô tả trạm làm việc [workstation description table]
  • ワークステーション識別子

    Tin học [ ワークステーションしきべつし ] số hiệu trạm làm việc [workstation identifier]
  • ワーク環境

    Tin học [ ワークかんきょう ] môi trường làm việc [work environment]
  • ワースト

    n cái xấu nhất
  • ワーストビークル

    Kỹ thuật xe tồi nhất [worst vehicle]
  • ワッペン

    Mục lục 1 n 1.1 sự thêu viền trang trí trên vải 2 Kỹ thuật 2.1 Wappen [Wappen] n sự thêu viền trang trí trên vải Kỹ thuật...
  • ワット

    Mục lục 1 n 1.1 oát/W 2 Kỹ thuật 2.1 oát (đơn vị công suất điện) [watt] 2.2 oát/W [watt] n oát/W Ghi chú: đơn bị đo điện...
  • ワットすう

    Kỹ thuật [ ワット数 ] lượng điện năng được biểu hiện bằng oát [wattage]
  • ワットレスカレント

    Kỹ thuật dòng vô công [wattless current]
  • ワットアワー

    Kỹ thuật oát-giờ [watt-hour]
  • ワットカレント

    Kỹ thuật dòng oát [watt-current]
  • ワット数

    Kỹ thuật [ ワットすう ] lượng điện năng được biểu hiện bằng oát [wattage]
  • ワッブル

    Kỹ thuật sự lắc lư/sự chao đảo/lắc lư/chao đảo/lung lay [wabble/wobble]
  • ワップ

    Tin học giao thức ứng dụng không dây [WAP/Wireless Application Protocol]
  • ワッテージ

    Kỹ thuật công suất tính bằng oát [wattage]
  • ワックス

    Mục lục 1 n 1.1 chất sáp (đánh bóng) 2 n 2.1 sáp 3 n 3.1 xi đánh bóng (xi đánh giày...) 4 Kỹ thuật 4.1 sáp/parafin/bột sáp [wax]...
  • ワックスペレット

    Kỹ thuật hạt sáp/viên sáp [wax pellet]
  • ワックスパターン

    Kỹ thuật mẫu sáp [wax pattern]
  • ワックスドペーパ

    Kỹ thuật giấy nến/giấy sáp [waxed paper]
  • ワックスキャプシュラ

    Kỹ thuật áp kế bằng sáp [wax capsular]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top