- Từ điển Nhật - Việt
一人
[ ひとり ]
n
một người
- その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người
- ~について大きな役割を果たした人々のうちの一人 :một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一人っ子
[ ひとりっこ ] n con một -
一人で
Mục lục 1 [ ひとりで ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi [ ひとりで ] n một mình/tự mình 彼はこの家の模型を~作った。:... -
一人でやる
[ ひとりでやる ] n làm một mình -
一人で行く
[ ひとりでいく ] n đi một mình -
一人占め
[ ひとりじめ ] n Sự độc quyền -
一人娘
[ ひとりむすめ ] n người con gái duy nhất 夫が亡くなり私と一人娘が残された :Chồng tôi mất và bỏ tôi lại với... -
一人一人
[ ひとりひとり ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người... -
一人当たり
[ ひとりあたり ] n đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người この料理を作るには~に0.3kgが要る。:... -
一人当たりGDP
[ ひとりあたりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người -
一人当り
[ ひとりあたり ] n bình quân đầu người -
一人当り収入
Kinh tế [ ひとりあたりしゅうにゅう ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
一人前
[ いちにんまえ ] n người lớn/người trưởng thành 一人前になる: Trưởng thành 彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh... -
一人遊び
[ ひとりあそび ] exp Chơi một mình -
一人暮らし
[ ひとりぐらし ] n sống một mình/cuộc sống cô độc 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi... -
一人息子
[ ひとりむすこ ] n người con trai duy nhất ~家の一人息子として生まれる :sinh ra là con trai độc nhất trong gia đình -
一人歩き
[ ひとりあるき ] n Đi bộ một mình 言葉が一人歩きする :lời nói gió bay 夜中に一人歩きする :đi bộ một mình... -
一張羅
[ いっちょうら ] n bộ (quần áo) đẹp nhất 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi... -
一休み
[ ひとやすみ ] n nghỉ một lát 途中で~する: giữa chừng nghỉ một lát -
一体
Mục lục 1 [ いったい ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng... -
一体型
Tin học [ いったいがた ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.