Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一向

Mục lục

[ いっこう ]

adj-na, adv, uk

một chút/ một ít
一向になくならない。 :Luôn có một cơ hội cho
手術の後、彼は一向に安定しなかった :Ông ta khó bình phục sau phẫu thuật

[ ひたすら ]

adj-na, adv, uk

Khẩn khoản/tha thiết/sốt sắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一向に

    [ いっこうに ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ...
  • 一塩

    [ ひとしお ] n được ướp muối nhạt
  • 一夫多妻

    [ いっぷたさい ] adv đa thê
  • 一夫多妻制

    [ いっぷたさいせい ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する:...
  • 一夕

    [ いっせき ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối
  • 一変量分析

    Kinh tế [ いちへんりょうぶんせき ] sự phân tích theo một biến duy nhất [univariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 一子

    [ いっし ] n-adv, n-t con một
  • 一定

    Mục lục 1 [ いってい ] 1.1 adj-no 1.1.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.2 n-adv 1.2.1 sự cố định/sự nhất định/sự...
  • 一定する

    [ いってい ] vs cố định/nhất định/xác định 私の起きる時間は一定していない。: Tôi không dậy vào một giờ cố...
  • 一定ビットレート

    Tin học [ いっていビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate]
  • 一定割合

    Kinh tế [ いっていわりあい ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政]
  • 一定期間

    Tin học [ いっていきかん ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period]
  • 一家

    [ いっか ] n gia đình/cả gia đình/cả nhà 昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。: Hôm qua cả gia đình tôi đã đến...
  • 一寸

    [ ちょっと ] adv, int, uk một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 真っ暗で、目の前の自分の手も見えなかった。/一寸先も見えなかった。 :Tôi...
  • 一対比較テスト

    Kinh tế [ いったいひかくてすと ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング]
  • 一層

    Mục lục 1 [ いっそう ] 1.1 n-adv 1.1.1 hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc 1.2 n 1.2.1 sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm...
  • 一巡

    [ いちじゅん ] v một vòng 一巡してもサーチする文字列が見当たらない場合はエラーが出す。 Trường hợp mà không...
  • 一丁

    [ いっちょう ] n-adv một miếng/một bìa 豆腐一丁: Một bìa đậu phụ カレーライス一丁: một đĩa cơm càri
  • 一丁目

    [ いっちょうめ ] n khu phố 1 一丁目ごとに: ở từng khu phố một
  • 一帯

    [ いったい ] n cả vùng/toàn vùng このあたり一帯には野良猫が多いんです。: Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang. 今年東北一帯は豪雪に見舞われた。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top