- Từ điển Nhật - Việt
一層
Mục lục |
[ いっそう ]
n-adv
hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc
- 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。: Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn bình thường rất nhiều.
- これからは一層寒くなるでしょう。: Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
- 智子は末っ子だったので彼は一層可愛がった。: Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.
n
sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm cao mới
- よりいっそう国際化を指向するようになる: có xu hướng quốc tế mạnh mẽ hơn
- いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く: mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới
- ~をいっそう恐れるようになる: trở nên lo lắng hơn
- 確信をいっそう強める: cảm thấy thêm tin tưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一巡
[ いちじゅん ] v một vòng 一巡してもサーチする文字列が見当たらない場合はエラーが出す。 Trường hợp mà không... -
一丁
[ いっちょう ] n-adv một miếng/một bìa 豆腐一丁: Một bìa đậu phụ カレーライス一丁: một đĩa cơm càri -
一丁目
[ いっちょうめ ] n khu phố 1 一丁目ごとに: ở từng khu phố một -
一帯
[ いったい ] n cả vùng/toàn vùng このあたり一帯には野良猫が多いんです。: Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang. 今年東北一帯は豪雪に見舞われた。:... -
一万年
[ いちまんねん ] n vạn niên -
一年
[ いちねん ] n một năm -
一年中
Mục lục 1 [ いちねんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm 2 [ いちねんちゅう ] 2.1 n-adv, n-t... -
一年以内に
[ いちねんいないに ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học... -
一年以内返済予定長期借入金
Kinh tế [ いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion... -
一年内償還社債
Kinh tế [ いちねんないしょうかんしゃさい ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category... -
一年内返済予定長期借入金
Kinh tế [ いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion... -
一年間支払額利息
Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくりそく ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category... -
一年間支払額法人税金等
Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác... -
一度
Mục lục 1 [ いちど ] 1.1 n-adv 1.1.1 một lần 1.1.2 một khi 1.1.3 khi nào đó/lần nào đó [ いちど ] n-adv một lần ボストンへは一度行ったことがある。:... -
一度に
[ いちどに ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc. -
一人
[ ひとり ] n một người その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị... -
一人っ子
[ ひとりっこ ] n con một -
一人で
Mục lục 1 [ ひとりで ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi [ ひとりで ] n một mình/tự mình 彼はこの家の模型を~作った。:... -
一人でやる
[ ひとりでやる ] n làm một mình -
一人で行く
[ ひとりでいく ] n đi một mình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.