Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一年中

Mục lục

[ いちねんじゅう ]

n-adv, n-t

trong suốt một năm/quanh năm/suốt năm
一年中、春のままだといいんだが: giá như quanh năm đều là mùa xuân!
一年中、多くの大学生に対して面接を行っている: chúng tôi phỏng vấn rất nhiều sinh viên trong một năm
その公園は一年中開いている: công viên đó mở cửa quanh năm

[ いちねんちゅう ]

n-adv, n-t

cả năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一年以内に

    [ いちねんいないに ] n trong vòng một năm 一年以内に家を建てる: xây nhà trong vòng 1 năm 一年以内に留学する: du học...
  • 一年以内返済予定長期借入金

    Kinh tế [ いちねにないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỉ lệ lãi hiện tại của khoản vay dài hạn [Current portion...
  • 一年内償還社債

    Kinh tế [ いちねんないしょうかんしゃさい ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion of long-term debt] Category...
  • 一年内返済予定長期借入金

    Kinh tế [ いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん ] tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn [current portion...
  • 一年間支払額利息

    Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくりそく ] khoản tiền mặt trả lãi trong năm [Cash paid during the year for interest (US)] Category...
  • 一年間支払額法人税金等

    Kinh tế [ いちねんかんしはらいがくほうじんぜいきんなど ] khoản tiền mặt trả thuế thu nhập và các loại thuế khác...
  • 一度

    Mục lục 1 [ いちど ] 1.1 n-adv 1.1.1 một lần 1.1.2 một khi 1.1.3 khi nào đó/lần nào đó [ いちど ] n-adv một lần ボストンへは一度行ったことがある。:...
  • 一度に

    [ いちどに ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc.
  • 一人

    [ ひとり ] n một người その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị...
  • 一人っ子

    [ ひとりっこ ] n con một
  • 一人で

    Mục lục 1 [ ひとりで ] 1.1 n 1.1.1 một mình/tự mình 1.1.2 lủi thủi [ ひとりで ] n một mình/tự mình 彼はこの家の模型を~作った。:...
  • 一人でやる

    [ ひとりでやる ] n làm một mình
  • 一人で行く

    [ ひとりでいく ] n đi một mình
  • 一人占め

    [ ひとりじめ ] n Sự độc quyền
  • 一人娘

    [ ひとりむすめ ] n người con gái duy nhất 夫が亡くなり私と一人娘が残された :Chồng tôi mất và bỏ tôi lại với...
  • 一人一人

    [ ひとりひとり ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người...
  • 一人当たり

    [ ひとりあたり ] n đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người この料理を作るには~に0.3kgが要る。:...
  • 一人当たりGDP

    [ ひとりあたりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người
  • 一人当り

    [ ひとりあたり ] n bình quân đầu người
  • 一人当り収入

    Kinh tế [ ひとりあたりしゅうにゅう ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top