Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一括

[ いっかつ ]

n

gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán)
一括してクリアする: tổng hợp lại và làm rõ ràng
新卒の大学生を一括して採用する: tuyển dụng các sinh viên mới ra trường cùng một lúc
一括払い: thanh toán một lần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一括する

    [ いっかつ ] vs gộp/tổng cộng/cùng 家賃は3か月分を一括して納めていただきます。: Tôi sẽ thu gộp một lúc 3 tháng...
  • 一括価格

    Kinh tế [ いっかつかかく ] giá xô [lumpsum price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一括保険料

    Kinh tế [ いっかつほけんりょう ] phí bảo hiểm xô/phí bảo hiểm khoán [lumpsum premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一括処理

    Tin học [ いっかつしょり ] xử lý bó/xử lý lô [batch processing] Explanation : Một chế độ thao tác của máy tính, trong đó...
  • 一括物流

    Kinh tế [ いっかつぶつりゅう ] phân phối nhất loạt [Lump-sum Distribution] Explanation : 大手スーパーなどで、各店舗に商品を納入するため、物流センターに全ての商品を集約してから、そこで各店舗別に仕分けをし、棚単位に詰め直して一括して店舗に配送する仕組みのこと。一括物流は納入業者の効率化だけでなく、各店舗の検品や陳列の作業効率も向上することになる。
  • 一括発注

    Tin học [ いっかつはっちゅう ] đặt hàng theo lô [blanket order]
  • 一括適用

    Tin học [ いっかつてきよう ] ứng dụng chạy theo lô/ứng dụng lô [batch application]
  • 一括方式

    Tin học [ いっかつほうしき ] chế độ xử lý theo lô [batch mode]
  • 一書に

    [ いっしょに ] adv cùng với
  • 一晩

    [ ひとばん ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả...
  • 一晩中

    Mục lục 1 [ ひとばんじゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ ひとばんじゅう...
  • 一時

    Mục lục 1 [ いちじ ] 1.1 n-adv 1.1.1 từng có thời 1.1.2 một giờ/thời khắc/tạm thời/nhất thời 2 [ ひととき ] 2.1 n, n-adv...
  • 一時停止

    Kỹ thuật [ いちじていし ] Tạm dừng
  • 一時ファイル

    Tin học [ いちじファイル ] tệp tạm thời [temporary file]
  • 一時的

    [ いちじてき ] n, adj-na một cách tạm thời 一時的(緊急)差し止め命令: lệnh tạm giữ 一時的とはいえ仕事を中断せざるをえなくなる:...
  • 一時的ユーザ

    Tin học [ いちじてきユーザ ] người dùng ngẫu nhiên [casual user]
  • 一時的ウィンドウ

    Tin học [ いちじてきウィンドウ ] cửa sổ tạm thời [transient window]
  • 一時的エラー

    Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • 一時誤り

    Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • 一時払い

    Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top