Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一斉送信

Mục lục

Tin học

[ いっせいそうしん ]

truyền đại chúng/phát quảng bá [broadcast]
Explanation: Cũng như trong phát thanh hoặc truyền hình, một phiên truyền được gởi tới cho nhiều hơn một người nhận. Trong truyền thông và trên mạng, một thông điệp truyền đại chúng là một thông điệp được phân phát cho mọi trạm.

[ いっせいそうしん ]

truyền đồng thời [simultaneous transmission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一族

    [ いちぞく ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:...
  • 一日

    Mục lục 1 [ いちじつ ] 1.1 n 1.1.1 một ngày 2 [ いちにち ] 2.1 n 2.1.1 một ngày 3 [ ついたち ] 3.1 n 3.1.1 ngày một 3.1.2 ngày...
  • 一日中

    Mục lục 1 [ いちにちじゅう ] 1.1 n-t 1.1.1 cả ngày 1.2 n 1.2.1 suốt cả ngày 1.3 n 1.3.1 suốt ngày [ いちにちじゅう ] n-t cả...
  • 一日一晩中

    [ いちにちひとばんじゅう ] n cả ngày cả đêm
  • 一日置き

    [ いちにちおき ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2...
  • 一旦

    Mục lục 1 [ いったん ] 1.1 adv 1.1.1 tạm/một chút 1.1.2 một khi [ いったん ] adv tạm/một chút 一旦車をとめて地図を調べてみよう。:...
  • 一意

    Tin học [ いちい ] độc nhất [unique]
  • 一意な識別子

    Tin học [ いちいなしきべつし ] định danh duy nhất [unique identifier]
  • 一意名

    Tin học [ いちいめい ] từ định danh [identifier] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một từ mô tả dùng để...
  • 一意郵便名

    Tin học [ いちいゆうびんめい ] tên bưu chính duy nhất [unique postal name]
  • 一手契約

    Mục lục 1 [ いってけいやく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hợp đồng độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ いってけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 一手代理契約

    Kinh tế [ いってだいりけいやく ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一手代理人

    Kinh tế [ いってだいりにん ] đại lý độc quyền [sole agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一手代理店

    Kinh tế [ いってだいりてん ] hãng đại lý độc quyền [exclusive agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一手代理権

    Kinh tế [ いってだいりけん ] đại lý độc quyền [exclusive agent/exclusive agency/sole agency] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一手代理権契約

    Kinh tế [ いってだいりけんけいやく ] hợp đồng đại lý độc quyền [exclusive agency agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一手約款

    Mục lục 1 [ いってやっかん ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 điều khoản độc quyền (hợp đồng đại lý) 2 Kinh tế 2.1 [ いってやっかん...
  • 一手販売

    Kinh tế [ いってはんばい ] bán độc quyền [exclusive sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一括

    [ いっかつ ] n gộp/tổng cộng/cùng một lúc/tổng hợp/một lần (thanh toán) 一括してクリアする: tổng hợp lại và làm...
  • 一括する

    [ いっかつ ] vs gộp/tổng cộng/cùng 家賃は3か月分を一括して納めていただきます。: Tôi sẽ thu gộp một lúc 3 tháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top