Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一級損害

Kỹ thuật

[ いっきゅうそんがい ]

tổn hại cấp 1

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一緒

    Mục lục 1 [ いっしょ ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau 1.1.2 cùng 1.2 n 1.2.1 sự giống như vậy [ いっしょ ] adv cùng nhau あんな連中と一緒にされては困る。:...
  • 一緒に

    Mục lục 1 [ いっしょに ] 1.1 adv 1.1.1 cùng nhau/hợp thành một 1.1.2 cùng [ いっしょに ] adv cùng nhau/hợp thành một あんな連中と一緒にされては困る。:...
  • 一緒に行く

    [ いっしょにいく ] adv đi cùng
  • 一眼

    [ いちがん ] n độc nhãn
  • 一点鎖線

    Kỹ thuật [ いってんさせん ] đường đứt một chấm
  • 一生

    [ いっしょう ] n-adv, n-t cả đời/suốt đời/một đời/cuộc đời これは一生に一度の機会だ。: Đây là cơ hội cả đời...
  • 一生涯

    [ いっしょうがい ] n-t cả cuộc đời/cả đời 一生涯の恩恵: mang ơn suốt đời 一生涯の恩恵: dãi gió dầm mưa (lăn...
  • 一生懸命

    Mục lục 1 [ いっしょうけんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 chăm chỉ/cần mẫn/cần cù 1.2 n-adv 1.2.1 hết sức 1.3 n-adv 1.3.1 siêng 1.4...
  • 一生懸命働く

    [ いっしょうけんめいはたらく ] n hết sức làm việc
  • 一生懸命勉強する

    Mục lục 1 [ いっしょうけんめいべんきょうする ] 1.1 n 1.1.1 gắng học 1.1.2 chăm học [ いっしょうけんめいべんきょうする...
  • 一番

    Mục lục 1 [ いちばん ] 1.1 n-adv 1.1.1 số một/đầu tiên/number one 1.1.2 nhất/tốt nhất [ いちばん ] n-adv số một/đầu tiên/number...
  • 一目

    Mục lục 1 [ いちもく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cái nhìn/cái liếc 2 [ ひとめ ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 cái liếc mắt/cái nhìn/xem một...
  • 一目惚れ

    [ ひとめほれ ] n tiếng sét ái tình 彼女に初めて会ったときに一目惚れしてしまった :Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải...
  • 一直線

    いっちょくせん (N.adj) thẳng tắp, một đường thẳng tắp (1)一本の直線。 (2)まっすぐ。 「—に進む
  • 一盛り

    [ ひとさかり ] n Sự thịnh vượng nhất thời
  • 一隻眼

    Mục lục 1 [ いっせきがん ] 1.1 n 1.1.1 một con mắt/sự chột mắt 1.1.2 con mắt tinh tường/con mắt nhận xét/con mắt phán...
  • 一隅

    [ いちぐう ] n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc 静かな一隅: một góc yên tĩnh 窓の一隅に: mọi ngóc ngách cửa sổ 部屋の一隅に:...
  • 一遍

    [ いっぺん ] n-adv một lần 一遍行ったことがある : đã từng làm một lần
  • 一遍に

    [ いっぺんに ] adv ngay/ngay lập tức 一遍に解決する : giải quyết ngay lập tức
  • 一面

    Mục lục 1 [ いちめん ] 1.1 n 1.1.1 trang nhất (của tờ báo) 1.1.2 cả bề mặt/toàn bộ 1.2 n, adv 1.2.1 một mặt/phương diện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top