- Từ điển Nhật - Việt
一般に
Mục lục |
[ いっぱんに ]
adv
chung/nói chung
- 今の若者は一般に携帯を持っている。: Giới trẻ hiện nay nói chung hay mang điện thoại.
- 子どもは一般に家の中にいたがらないものだ。: Trẻ con nói chung không thích ở trong nhà.
Tin học
[ いっぱんに ]
nhìn chung [in general]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一般協定
Kinh tế [ いっぱんきょうてい ] hiệp định chung [general agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般取引条件
Kinh tế [ いっぱんとりひきじょうけん ] điều kiện chung giao dịch [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般名
Tin học [ いっぱんめい ] tên chung [common name] -
一般実体
Tin học [ いっぱんじったい ] thực thể tổng quát [general entity] -
一般実体参照
Tin học [ いっぱんじったいさんしょう ] tham chiếu thực thể tổng quát [general entity reference] -
一般属性
Tin học [ いっぱんぞくせい ] thuộc tính tổng quát [general-attribute] -
一般市場
Kinh tế [ いっぱんしじょう ] thị trường tự do [open market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般会計
Kinh tế [ いっぱんかいけい ] tài khoản sổ cái/tài khoản chung/tài khoản tổng quát [General account] Category : 経済 Explanation... -
一般引渡条件
Kinh tế [ いっぱんひきわたしじょうけん ] điều kiện chung giao [general terms of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般信用取引
Kinh tế [ いっぱんしんようとりひき ] giao dịch trên tiền bảo chứng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation :... -
一般信用状
Kinh tế [ いっぱんしんようじょう ] thư tín dụng ngỏ [general letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
一般区切り子
Tin học [ いっぱんくぎりし ] ký hiệu ngăn cách chung/ký hiệu định ranh giới chung [general delimiter (role)] -
一般区切り子機能
Tin học [ いっぱんくぎりしきのう ] vai trò ký hiệu ngăn cách chung [general delimiter role] -
一般化
[ いっぱんか ] n sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 言語学的に有意義な一般化: Khái quát hóa có... -
一般化する
[ いっぱんか ] vs phổ biến/tổng quát hoá/khái quát hoá すべての日本人を一般化する: Phổ biến cho tất cả người Nhật... -
一般化構造体要素
Tin học [ いっぱんかこうぞうたいようそ ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element] -
一般ユーザ
Tin học [ いっぱんユーザ ] người dùng nói chung [general user] -
一般リリース
Tin học [ いっぱんリリース ] phiên bản chung [general release] -
一般分類体系
Tin học [ いっぱんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tổng quát [universal classification system/general classification system] -
一般命令演算機構
Tin học [ いっぱんめいれいえんざんきこう ] đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát [general instruction unit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.