Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一般区切り子機能

Tin học

[ いっぱんくぎりしきのう ]

vai trò ký hiệu ngăn cách chung [general delimiter role]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一般化

    [ いっぱんか ] n sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng 言語学的に有意義な一般化: Khái quát hóa có...
  • 一般化する

    [ いっぱんか ] vs phổ biến/tổng quát hoá/khái quát hoá すべての日本人を一般化する: Phổ biến cho tất cả người Nhật...
  • 一般化構造体要素

    Tin học [ いっぱんかこうぞうたいようそ ] phẩn tử cấu trúc được tổng quát hóa [generalized structure element]
  • 一般ユーザ

    Tin học [ いっぱんユーザ ] người dùng nói chung [general user]
  • 一般リリース

    Tin học [ いっぱんリリース ] phiên bản chung [general release]
  • 一般分類体系

    Tin học [ いっぱんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại tổng quát [universal classification system/general classification system]
  • 一般命令演算機構

    Tin học [ いっぱんめいれいえんざんきこう ] đơn vị chỉ thị lệnh tổng quát [general instruction unit]
  • 一般商品

    Kinh tế [ いっぱんしょうひん ] các sản phẩm cùng loại [generic products (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 一般公差

    Kỹ thuật [ いっぱんこうさ ] dung sai thông thường [general tolerance]
  • 一般的

    Mục lục 1 [ いっぱんてき ] 1.1 n 1.1.1 chung chung 1.2 adj-na 1.2.1 phổ biến/chung 2 Tin học 2.1 [ いっぱんてき ] 2.1.1 tổng quát/chung...
  • 一般的な伸長度

    Kỹ thuật [ いっぱんてきなしんちょうど ] độ giãn dài tương đối
  • 一般管理費

    Kỹ thuật [ いっぱんかんりひ ] chi phí quản lý thông thường [administrative expenses]
  • 一般適合性

    Tin học [ いっぱんてきごうせい ] thích nghi chung [general conformance]
  • 一般運送業者

    Kinh tế [ いっぱんうんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở công cộng [common carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般要件

    Kỹ thuật [ いっぱんようけん ] quy định chung
  • 一般規定

    [ いっぱんきてい ] vs qui định chung
  • 一般解

    Kỹ thuật [ いっぱんかい ] giải thông thường [general solution] Category : toán học [数学]
  • 一般貨物

    Mục lục 1 [ いっぱんかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng thông thường (vận tải) 2 Kinh tế 2.1 [ いっぱんかもつ ] 2.1.1 hàng thông...
  • 一般貨物埠頭

    Kinh tế [ いっぱんかもつふとう ] tàu hàng thông thường [general (cargo) ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般貨物港

    Kinh tế [ いっぱんかもつこう ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top