Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一般的

Mục lục

[ いっぱんてき ]

n

chung chung

adj-na

phổ biến/chung
アメリカ人の家庭では風呂にトイレが付いているのが一般的だ。: Ở nhà của người Mỹ thì nhà tắm thường có cả toilet.
日本車は一般的に海外での人気が高い。: Nói chung là xe Nhật được yêu thích ở nước ngoài.

Tin học

[ いっぱんてき ]

tổng quát/chung [general]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一般的な伸長度

    Kỹ thuật [ いっぱんてきなしんちょうど ] độ giãn dài tương đối
  • 一般管理費

    Kỹ thuật [ いっぱんかんりひ ] chi phí quản lý thông thường [administrative expenses]
  • 一般適合性

    Tin học [ いっぱんてきごうせい ] thích nghi chung [general conformance]
  • 一般運送業者

    Kinh tế [ いっぱんうんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở công cộng [common carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般要件

    Kỹ thuật [ いっぱんようけん ] quy định chung
  • 一般規定

    [ いっぱんきてい ] vs qui định chung
  • 一般解

    Kỹ thuật [ いっぱんかい ] giải thông thường [general solution] Category : toán học [数学]
  • 一般貨物

    Mục lục 1 [ いっぱんかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng thông thường (vận tải) 2 Kinh tế 2.1 [ いっぱんかもつ ] 2.1.1 hàng thông...
  • 一般貨物埠頭

    Kinh tế [ いっぱんかもつふとう ] tàu hàng thông thường [general (cargo) ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般貨物港

    Kinh tế [ いっぱんかもつこう ] cảng hàng thông thường [general (cargo) port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般販売条件

    Kinh tế [ いっぱんはんばいじょうけん ] điều kiện chung bán hàng [general conditions of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般貿易

    Kinh tế [ いっぱんぼうえき ] buôn bán chung [general trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般輸送業者

    Kinh tế [ いっぱにゅそうぎょうしゃ ] giới chuyên chở phổ thông [common carrier]
  • 一般配布

    Tin học [ いっぱんはいふ ] phân phối chung [general distribution (of software, e.g.)]
  • 一般色

    Tin học [ いっぱんしょく ] màu chung [general colour]
  • 一般損傷

    Kỹ thuật [ いっぱんそんしょう ] tổn hại thông thường
  • 一般条件

    Kinh tế [ いっぱんじょうけん ] điều kiện chung [general conditions] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般法能力

    Kinh tế [ いっぱんほうのうりょく ] năng lực pháp luật chung [general legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一般教養

    [ いっぱんきょうよう ] n đại cương (giáo dục)/đào tạo cơ bản/đào tạo những kiến thức cơ bản 子どもに一般教養を身に付けさせる:...
  • 一般担保付債

    Kinh tế [ いっぱんたんぽつきさい ] trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture] Category : 債券 Explanation : 発行者の全財産から他の債権者に優先して弁済を受けられる、一種の先取り特権がついた債券で、現在、民間会社では電力会社やNTT、JR、JTなどの会社に適用されている。///発行会社の全財産の上に担保権があり、万一の場合には、株式との比較において社債を優先的に弁済するという仕組みになっている。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top