Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一途

Mục lục

[ いちず ]

Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng
彼は一途に研究に打ち込んでいる: Anh ta toàn tâm toàn ý tập trung vào nghiên cứu

[ いっと ]

Chỉ còn một cách/chỉ còn một phương pháp
ただ攻撃の一途あるのみ : Chỉ còn cách là tấn công thôi
彼には辞職の一途あるのみだ : Anh ta chỉ còn một con đường lựa chọn là từ chức.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一把

    [ いちわ ] n một bó
  • 一掃

    [ いっそう ] n sự quét sạch/sự tiễu trừ この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.
  • 一息

    [ ひといき ] n Sự thở, hơi thở(breath)
  • 一握り

    [ ひとにぎり ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ
  • 一杯

    Mục lục 1 [ いっぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ いっぱい ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:...
  • 一株当たり利益

    Kinh tế [ いちかぶあたりりえき ] tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường [EPS(Earnings Per Share)] Category : 財務分析...
  • 一株当たり純資産

    [ いちかぶあたりじゅんしさん ] n Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách/tài sản thuần tương ứng với một cổ phần
  • 一概に

    [ いちがいに ] adv cứ 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。: Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh.
  • 一様

    Mục lục 1 [ いちよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng lòng 1.2 n 1.2.1 sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều [ いちよう ] adj-na...
  • 一様参照

    Tin học [ いちようさんしょう ] tham chiếu đồng nhất [uniform referencing]
  • 一様乱数

    Tin học [ いちようらんすう ] số ngẫu nhiên đồng nhất [uniform random number/uniformly distributed random number]
  • 一次

    Kỹ thuật [ いちじ ] sơ cấp [primary]
  • 一次側

    Kỹ thuật [ いちじがわ ] phía sơ cấp [primary side]
  • 一次又は二次局

    Tin học [ いちじまたはにじきょく ] chính-phụ [primary-secondary]
  • 一次局

    Tin học [ いちじきょく ] trạm chính [primary station]
  • 一次従属

    Kỹ thuật [ いちじじゅうぞく ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学]
  • 一次元

    Tin học [ いちじげん ] một chiều [one dimensional]
  • 一次元空間

    Kỹ thuật [ いちじげんくうかん ] không gian một chiều [one-dimensional space] Category : toán học [数学]
  • 一次結合

    Kỹ thuật [ いちじけつごう ] tổ hơp tuyến [linear combination] Category : toán học [数学]
  • 一次独立

    Kỹ thuật [ いちじどくりつ ] tuyến độc lập [linearly independent] Category : toán học [数学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top