Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丁度

[ ちょうど ]

n, adj-na, adv

vừa đúng/vừa chuẩn
これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。: Đây đúng là cái đĩa mà tôi đã muốn có.
今丁度8時30分です。: Bây giờ vừa đúng 8h30.
このワンピースは私に丁度いい。: Chiếc váy này vừa khít với tôi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丁目

    [ ちょうめ ] n khu phố
  • 丁酉

    [ ていゆう ] n Đinh Dậu
  • 丁数

    Mục lục 1 [ ちょうすう ] 1.1 n 1.1.1 số trang 1.1.2 số chẵn [ ちょうすう ] n số trang số chẵn
  • 不偏

    Mục lục 1 [ ふへん ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bằng/không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự công bằng/sự không thiên vị/sự vô tư...
  • 不偏不党

    Mục lục 1 [ ふへんふとう ] 1.1 adj-no 1.1.1 không thiên vị/vô tư 1.2 n 1.2.1 sự không thiên vị/sự vô tư [ ふへんふとう...
  • 不健康

    Mục lục 1 [ ふけんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khỏe yếu 1.2 adj-na 1.2.1 yếu/không khỏe [ ふけんこう ] n sức khỏe yếu adj-na yếu/không...
  • 不十分

    Mục lục 1 [ ふじゅうぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không đầy đủ/không hoàn toàn 1.2 n 1.2.1 sự không đầy đủ/sự không hoàn toàn...
  • 不単純引受

    Kinh tế [ ふたんじゅんひきうけ ] chấp nhận có bảo lưu [qualified acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 不単純引受け

    [ ふたんじゅんひきうけ ] vs chấp nhận có bảo lưu
  • 不単純引受け法

    [ ふたんじゅんひきうけほう ] vs chấp nhận có bảo lưu luật
  • 不可

    Mục lục 1 [ ふか ] 1.1 n 1.1.1 không kịp/không đỗ 1.2 n, n-suf 1.2.1 sự không thể/sự không được/sự không có khả năng/sự...
  • 不可侵

    [ ふかしん ] n không thể xâm phạm
  • 不可侵条約

    [ ふかしんじょうやく ] n điều ước không xâm phạm lẫn nhau
  • 不可侵権

    [ ふかしんけん ] n quyền bất khả xâm phạm
  • 不可分

    Mục lục 1 [ ふかぶん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không thể phân chia 1.2 n 1.2.1 việc không thể phân chia [ ふかぶん ] adj-na không thể...
  • 不可入性

    [ ふかにゅうせい ] n Tính không thể xuyên qua được
  • 不可知

    [ ふかち ] adj-na Không thể biết được/huyền bí
  • 不可知論

    [ ふかちろん ] n Thuyết bất khả tri
  • 不可避

    Mục lục 1 [ ふかひ ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tránh khỏi 1.2 n 1.2.1 việc không tránh khỏi [ ふかひ ] adj-na không tránh khỏi n việc...
  • 不可視

    Mục lục 1 [ ふかし ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 Vô hình 2 Tin học 2.1 [ ふかし ] 2.1.1 vô hình [invisibility] [ ふかし ] n, adj-no Vô hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top