Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

万一

Mục lục

[ まんいち ]

adv

ít cơ hội/ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn/vạn nhất

n

sự ít cơ hội/sự ít khả năng/nếu có một chút cơ hội/một phần một vạn

n

vạn bất đắc dĩ
万一災害が起きたときのために、食料を保存しておく。
Vạn bất đắc dĩ phải dự trữ đồ ăn khi xảy ra thảm họa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 万年筆

    Mục lục 1 [ まんねんひつ ] 1.1 n 1.1.1 viết máy 1.1.2 bút máy [ まんねんひつ ] n viết máy bút máy
  • 万人

    Mục lục 1 [ ばんじん ] 1.1 n 1.1.1 mọi người/vạn người 2 [ ばんにん ] 2.1 n 2.1.1 rất đông người/quần chúng [ ばんじん...
  • 万事

    [ ばんじ ] n vạn sự/mọi việc 万事休す: mọi việc đều tốt đẹp
  • 万事如意

    [ ばんじにょい ] n vạn sự như ý
  • 万代不易

    [ ばんだいふえき ] n Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn
  • 万引

    [ まんびき ] n việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách...
  • 万引き

    [ まんびき ] n việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)/kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách...
  • 万引きする

    [ まんびきする ] vs ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 万引する

    [ まんびきする ] vs ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
  • 万善

    Mục lục 1 [ ばんぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hoàn thiện 1.2 n 1.2.1 Sự hoàn thiện [ ばんぜん ] adj-na hoàn thiện n Sự hoàn thiện
  • 万全

    Mục lục 1 [ ばんぜん ] 1.1 n 1.1.1 sự chu đáo hết mức 1.2 adj-na 1.2.1 vạn phần chu đáo [ ばんぜん ] n sự chu đáo hết mức...
  • 万国

    Mục lục 1 [ ばんこく ] 1.1 n 1.1.1 tất cả các nước 1.1.2 các nước/quốc tế [ ばんこく ] n tất cả các nước các nước/quốc...
  • 万国博覧会

    Mục lục 1 [ ばんこくはくらんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội chợ thế giới 2 Kinh tế 2.1 [ ばんこくはくらんかい ] 2.1.1 hội chợ...
  • 万国史

    [ ばんこくし ] n Lịch sử thế giới
  • 万国商品コード

    Kinh tế [ ばんこくしょうひんこーど ] mã sản phẩm chung [universal product code (UPC) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 万国国際音標文字

    [ ばんこくこくさいおんぴょうもじ ] n Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
  • 万国郵便連合

    [ ばんこくゆうびんれんごう ] n Hiệp hội bưu chính quốc tế
  • 万国旗

    [ ばんこくき ] n quốc kỳ các nước
  • 万福

    [ ばんぷく ] n sức khỏe và hạnh phúc/vạn phúc
  • 万物

    Mục lục 1 [ ばんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vạn vật 1.1.2 muôn vật [ ばんぶつ ] n vạn vật muôn vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top