Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

万華鏡

[ ばんかきょう ]

n

Kính vạn hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 万能

    [ ばんのう ] n, adj-no toàn năng/vạn năng 万能薬: thuốc vạn năng
  • 万能工具フライス盤

    Kỹ thuật [ ばんのうこうぐフライスばん ] máy phay công cụ vạn năng [universal tool milling machine]
  • 万能コンテンナー

    Kinh tế [ まんのうこんてんなー ] côngtennơ vạn năng [all-purpose container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 万能研削盤

    Kỹ thuật [ ばんのうけんさくばん ] máy mài vạn năng [universal grinder]
  • 万能薬

    [ ばんのうやく ] n thuốc chữa bách bệnh
  • 万能材料試験機

    Kỹ thuật [ ばんのうざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu vạn năng [universal testing machine]
  • 万葉集

    [ まんようしゅう ] n trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8/tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
  • 万里の長城

    [ ばんりのちょうじょう ] n Vạn Lý Trường Thành
  • 万止むを得なければ

    [ ばんやむをえなければ ] exp vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi
  • 万歳

    Mục lục 1 [ ばんざい ] 1.1 n 1.1.1 sự hoan hô 1.1.2 muôn năm 1.2 int 1.2.1 ôi chao 1.3 int 1.3.1 vạn tuế 2 [ まんざい ] 2.1 n 2.1.1...
  • 万有引力

    [ ばんゆういんりょく ] n vạn vật hấp dẫn
  • 万愚節

    [ ばんぐせつ ] n ngày 1 tháng 4/ngày nói dối/ngày cá tháng 4
  • Mục lục 1 [ さん ] 1.1 num 1.1.1 ba 2 [ み ] 2.1 num 2.1.1 ba [ さん ] num ba 三々五々集まる :Tụ tập ba hoặc năm người 私たちは一つのシーンのために三つぐらい別のことをしました。 :Chúng...
  • 三つ

    [ みっつ ] n ba 平滑面が三つある石 :Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng ハンバーガー三つとコーラを下さい。 :Hãy...
  • 三つ編み

    [ みつあみ ] n bện con tít/bết tít/tết đuôi sam 三つ編みしたひもを円形に巻いたじゅうたん :Tấm thảm được...
  • 三つ葉

    [ みつば ] n ngò
  • 三叉路

    [ さんさろ ] n ngã ba
  • 三乗

    Kỹ thuật [ さんじょう ] lập phương [cube]
  • 三人乗り

    Kỹ thuật [ さんにんのり ] đèo ba người (xe)/khả năng chở hai người
  • 三味線

    [ しゃみせん ] n đàn shamisen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top